Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan, 19h00 ngày 28/09
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.90O 2.5
0.82U 2.5
0.921
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.63O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Suining Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
43'0-0nbsp;Gao Zhunyi
nbsp;Marcel Scalese -
43'0-0nbsp;Valeri Qazaishvili
nbsp;He Xiaoke -
46'0-0nbsp;Bi Jinhao
nbsp;Xinghan Wu -
54'0-1
nbsp;Mewlan Mijit
-
55'Eden Karzev0-1
-
56'0-1nbsp;Liao Lisheng
nbsp;Peng Xinli -
63'0-1Shi Ke
-
64'Behram Abduweli nbsp;
Hu Ruibao nbsp;0-1 -
69'Behram Abduweli (Assist:Zhang Wei)
nbsp;
1-1 -
76'Lin Chuangyi nbsp;
Eden Karzev nbsp;1-1 -
77'1-2
nbsp;Pedro Delgado
-
80'1-2nbsp;Jose Joaquim de Carvalho
nbsp;Mewlan Mijit -
83'Zhou Dadi nbsp;
Wai-Tsun Dai nbsp;1-2 -
83'Ruan Yang nbsp;
Edu Garcia nbsp;1-2 -
88'1-2Liao Lisheng
-
90'1-3
nbsp;Chen Pu (Assist:Pedro Delgado)
-
90'1-4
nbsp;Pedro Delgado (Assist:Chen Pu)
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng5-4-135Wei Minzhe2Zhang Wei25Hu Ruibao20Rade Dugalic15Yu Rui21Nan Song7Thiago Andrade36Eden Karzev3Tian YiNong23Wai-Tsun Dai11Edu Garcia8Pedro Delgado28Mewlan Mijit29Chen Pu35Zhengyu Huang25Peng Xinli44He Xiaoke17Xinghan Wu27Shi Ke3Marcel Scalese11Yang Liu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
27Behram Abduweli6Lin Chuangyi8Zhou Dadi44Ruan Yang13Peng Peng1Li Zhizhao16Zhi Li24Hao Wang33Zhu Baojie34Hujahmat ShahsatGao Zhunyi 33Valeri Qazaishvili 10Bi Jinhao 24Liao Lisheng 20Jose Joaquim de Carvalho 19Sun Qihang 41Shibo Liu 26Tong Lei 2Zhang Chi 13Xie Wenneng 23Binbin Liu 21Jia Feifan 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
435Số đường chuyền390
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc