Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan, 19h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 27

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    nbsp;Gao Zhunyi
    nbsp;Marcel Scalese
  • 43'
    0-0
    nbsp;Valeri Qazaishvili
    nbsp;He Xiaoke
  • 46'
    0-0
    nbsp;Bi Jinhao
    nbsp;Xinghan Wu
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Mewlan Mijit
  • 55'
    Eden Karzev
    0-1
  • 56'
    0-1
    nbsp;Liao Lisheng
    nbsp;Peng Xinli
  • 63'
    0-1
    Shi Ke
  • 64'
    Behram Abduweli nbsp;
    Hu Ruibao nbsp;
    0-1
  • 69'
    Behram Abduweli (Assist:Zhang Wei) goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    Lin Chuangyi nbsp;
    Eden Karzev nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Pedro Delgado
  • 80'
    1-2
    nbsp;Jose Joaquim de Carvalho
    nbsp;Mewlan Mijit
  • 83'
    Zhou Dadi nbsp;
    Wai-Tsun Dai nbsp;
    1-2
  • 83'
    Ruan Yang nbsp;
    Edu Garcia nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    Liao Lisheng
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Chen Pu (Assist:Pedro Delgado)
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Pedro Delgado (Assist:Chen Pu)
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-4-1
    35
    Wei Minzhe
    2
    Zhang Wei
    25
    Hu Ruibao
    20
    Rade Dugalic
    15
    Yu Rui
    21
    Nan Song
    7
    Thiago Andrade
    36
    Eden Karzev
    3
    Tian YiNong
    23
    Wai-Tsun Dai
    11
    Edu Garcia
    8
    Pedro Delgado
    28
    Mewlan Mijit
    29
    Chen Pu
    35
    Zhengyu Huang
    25
    Peng Xinli
    44
    He Xiaoke
    17
    Xinghan Wu
    27
    Shi Ke
    3
    Marcel Scalese
    11
    Yang Liu
    14
    Wang Da Lei
    Shandong Taishan4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Behram Abduweli
    6Lin Chuangyi
    8Zhou Dadi
    44Ruan Yang
    13Peng Peng
    1Li Zhizhao
    16Zhi Li
    24Hao Wang
    33Zhu Baojie
    34Hujahmat Shahsat
    Gao Zhunyi 33
    Valeri Qazaishvili 10
    Bi Jinhao 24
    Liao Lisheng 20
    Jose Joaquim de Carvalho 19
    Sun Qihang 41
    Shibo Liu 26
    Tong Lei 2
    Zhang Chi 13
    Xie Wenneng 23
    Binbin Liu 21
    Jia Feifan 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Lattanzio
    Choi Kang-Hee
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Shandong Taishan
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation