Kết quả Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island, 14h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 30

  • Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Jean-David Beauguel (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
  • 33'
    0-1
    nbsp;Liuyu Duan
    nbsp;Feng Gang
  • 44'
    0-2
    goalnbsp;Matheus indio (Assist:Liuyu Duan)
  • 51'
    0-3
    goalnbsp;Jean-David Beauguel (Assist:Jose Brayan Riascos Valencia)
  • 57'
    Chao He nbsp;
    Abraham Halik nbsp;
    0-3
  • 59'
    0-3
    nbsp;Wenjie Lei
    nbsp;Nelson Luz
  • 66'
    Ren Hang nbsp;
    Liu Yiheng nbsp;
    0-3
  • 69'
    0-3
    nbsp;Zhao Honglue
    nbsp;Song Bowei
  • 69'
    0-3
    nbsp;Abduhelil Osmanjan
    nbsp;Jose Brayan Riascos Valencia
  • 86'
    Jizheng Xiong nbsp;
    Yi Denny Wang nbsp;
    0-3
  • 86'
    Abdurahman Abdukiram nbsp;
    Darlan Pereira Mendes nbsp;
    0-3
  • 86'
    Xiaoxi Xia nbsp;
    Romario Balde nbsp;
    0-3
  • 89'
    Park Ji Soo goalnbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    Jean-David Beauguel
  • Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Wuhan Three Towns4-4-2
    38
    Xing Chen
    4
    Jiang Zhipeng
    5
    Park Ji Soo
    18
    Liu Yiming
    28
    Yi Denny Wang
    11
    Romario Balde
    37
    Darlan Pereira Mendes
    6
    Abraham Halik
    14
    Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
    7
    Tao Qianglong
    30
    Liu Yiheng
    19
    Jean-David Beauguel
    10
    Nelson Luz
    8
    Zhang Xiuwei
    9
    Jose Brayan Riascos Valencia
    14
    Feng Gang
    20
    Matheus indio
    2
    Song Bowei
    33
    Varazdat Haroyan
    36
    Sun Jie
    30
    He Longhai
    1
    Ji Jiabao
    Qingdao Youth Island4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Chao He
    23Ren Hang
    35Abdurahman Abdukiram
    41Xiaoxi Xia
    34Jizheng Xiong
    45Zhouxin Huang
    31Jiayu Guo
    29Zhenyang Zhang
    43Tao Zhang
    10Luo Senwen
    16Zhang Hui
    20Afrden Asqer
    Liuyu Duan 24
    Wenjie Lei 39
    Zhao Honglue 3
    Abduhelil Osmanjan 22
    Shi Xiao Tian 35
    Pu Shihao 18
    Liu Pujin 5
    Yang Bo Yu 27
    Jin Yangyang 4
    Chen Po-Liang 17
    Abduklijan Merdanjan 15
    Chen Xiangyu 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Martins
    Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuhan Three Towns vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Wuhan Three Towns
    Qingdao Youth Island
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 521
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation