Kết quả Oceano Kerkennah vs Redeyef, 20h00 ngày 25/12
-
Thứ tư, Ngày 25/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.01O 1.75
1.01U 1.75
0.751
1.95X
2.862
3.80Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.55O 0.5
0.57U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oceano Kerkennah vs Redeyef
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 11
-
Oceano Kerkennah vs Redeyef: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Yassine J.
-
16'Hammami O.
nbsp;
1-1 -
58'Chabchoub M.
nbsp;
2-1 -
77'Hammami O.
nbsp;
3-1 -
80'Aymen Amdouni3-1
-
81'3-1Zouhaier Touati
-
90'3-2
nbsp;Jasser Naassqoui
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Oceano Kerkennah vs Redeyef: Số liệu thống kê
-
Oceano KerkennahRedeyef
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 18 | 11 | 7 | 0 | 19 | 3 | 16 | 40 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 18 | 10 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 34 | H B T B H H |
3 | Oceano Kerkennah | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | H B H T T H |
4 | Sfax Railways | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | T T H T T B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 18 | 8 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T H B T B T |
6 | BS Bouhajla | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 25 | T T T T B H |
7 | AS Agareb | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 25 | H B B H T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H H B T B |
9 | Stade Gabesien | 18 | 6 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 23 | B T T H B B |
10 | AS Djelma | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H B B B T |
11 | Redeyef | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B B T H T |
12 | Chebba | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T B H B |
13 | Jerba Midoun | 18 | 2 | 7 | 9 | 6 | 17 | -11 | 13 | B B H H H H |
14 | Espoir Rogba | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 28 | -18 | 11 | H T B B H B |