Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis, 22h00 ngày 10/5

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis

Lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 3 1 1 1
Cúp Quốc Gia Tuynidi 1 0 0 1
Hạng 2 Tuynidi 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Slimane vs Esperance Sportive Zarzis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Slimane (sân nhà) 3 1 1 1
AS Slimane (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Slimane thắng
Bại: là số trận AS Slimane thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS SlimaneEsperance Sportive Zarzis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 28 18 8 2 52 22 30 62 T H H T T T
2 U.S.Monastir 28 17 9 2 41 10 31 60 H T T T T H
3 ES du Sahel 28 18 4 6 43 23 20 58 B T T T T H
4 Club Africain 28 14 9 5 34 19 15 51 T H T T B B
5 Esperance Sportive Zarzis 28 14 6 8 34 28 6 48 T T B B T B
6 Stade tunisien 28 12 11 5 28 18 10 47 H T B H H H
7 Etoile Metlaoui 28 10 9 9 28 25 3 39 H T B B H T
8 Sifakesi 28 9 11 8 28 19 9 38 H H T H H B
9 C.A.Bizertin 28 8 8 12 26 27 -1 32 B T B T B T
10 Olympique de Beja 28 7 8 13 19 29 -10 29 B B B B H B
11 US Ben Guerdane 28 5 13 10 26 30 -4 28 H H T B T T
12 AS Slimane 28 6 9 13 16 37 -21 27 B H B T B H
13 Jeunesse Sportive Omrane 28 3 14 11 22 43 -21 23 H B H B B H
14 E.Gawafel.S.Gafsa 28 6 4 18 23 38 -15 22 B T B T B H
15 AS Gabes 28 5 7 16 17 38 -21 22 B B B T B H
16 US Tataouine 28 5 4 19 17 48 -31 19 B H T B B H

Cập nhật: