Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ES du Sahel vs Sifakesi, 22h00 ngày 15/5

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Tunisia 2024-2025: ES du Sahel vs Sifakesi

  • Giải đấu: VĐQG Tunisia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi trước đây

  • 26/01/2025
    Sifakesi
    0 - 1
    ES du Sahel
    0 - 1
    W
  • 15/06/2024
    ES du Sahel
    1 - 2
    Sifakesi
    1 - 2
    L
  • 13/04/2024
    Sifakesi
    0 - 0
    ES du Sahel
    0 - 0
    D
  • 27/05/2023
    Sifakesi
    1 - 1
    ES du Sahel
    0 - 1
    D
  • 01/03/2023
    ES du Sahel
    1 - 0
    Sifakesi
    0 - 0
    W
  • 25/01/2023
    Sifakesi
    0 - 1
    ES du Sahel
    0 - 1
    W
  • 21/12/2022
    ES du Sahel
    1 - 0
    Sifakesi
    1 - 0
    W
  • 25/05/2022
    Sifakesi
    1 - 0
    ES du Sahel
    0 - 0
    L
  • 04/05/2022
    ES du Sahel
    1 - 1
    Sifakesi
    0 - 1
    D
  • 18/04/2021
    Sifakesi
    1 - 2
    ES du Sahel
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi

- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ES du Sahel (sân nhà) 4 2 1 1
ES du Sahel (sân khách) 6 3 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES du Sahel thắng
Bại: là số trận ES du Sahel thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES du SahelSifakesi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 29 19 8 2 57 22 35 65 H H T T T T
2 U.S.Monastir 29 17 10 2 42 11 31 61 T T T T H H
3 ES du Sahel 29 19 4 6 45 23 22 61 T T T T H T
4 Club Africain 29 14 9 6 34 21 13 51 H T T B B B
5 Stade tunisien 29 13 11 5 30 19 11 50 T B H H H T
6 Esperance Sportive Zarzis 29 14 7 8 35 29 6 49 B B T B H T
7 Etoile Metlaoui 30 11 10 9 32 27 5 43 B B H T H T
8 Sifakesi 29 10 11 8 29 19 10 41 H T H H B T
9 C.A.Bizertin 29 8 8 13 26 28 -2 32 T B T B T B
10 Olympique de Beja 29 7 8 14 19 34 -15 29 B B B H B B
11 US Ben Guerdane 29 5 13 11 27 32 -5 28 H T B T T B
12 AS Slimane 29 6 10 13 17 38 -21 28 H B T B H H
13 Jeunesse Sportive Omrane 29 4 14 11 24 44 -20 26 H B B H T B
14 AS Gabes 29 6 7 16 18 38 -20 25 B B T B H T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 29 6 4 19 23 39 -16 22 T B T B H B
16 US Tataouine 30 5 4 21 19 53 -34 19 T B B H B B

Cập nhật: