Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Croissant Msaken vs SC Moknine, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Croissant Msaken vs SC Moknine
Đối đầu Croissant Msaken vs SC Moknine
Phong độ Croissant Msaken gần đây
Phong độ SC Moknine gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Croissant Msaken vs SC Moknine
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs SC Moknine trước đây
-
24/12/2024SC Moknine1 - 2Croissant Msaken0 - 0W
-
11/03/2023Croissant Msaken2 - 2SC Moknine2 - 1D
-
30/10/2022SC Moknine0 - 1Croissant Msaken0 - 1W
-
04/03/2012SC Moknine3 - 3Croissant Msaken1 - 0D
-
04/11/2011Croissant Msaken1 - 0SC Moknine0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Croissant Msaken vs SC Moknine
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs SC Moknine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs SC Moknine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Croissant Msaken vs SC Moknine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croissant Msaken (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Croissant Msaken (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Croissant Msaken thắng
Bại: là số trận Croissant Msaken thua
Thắng: là số trận Croissant Msaken thắng
Bại: là số trận Croissant Msaken thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Croissant Msaken và SC Moknine trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 23 | 13 | 8 | 2 | 23 | 8 | 15 | 47 | T B H T B T |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Sfax Railways | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 17 | 13 | 40 | B T H H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H T H T H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 23 | 10 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 36 | T B T T H B |
6 | BS Bouhajla | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B B H H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 29 | T B T B B H |
9 | Redeyef | 23 | 8 | 4 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | T B B T T H |
10 | CO Sidi Bouzid | 23 | 6 | 9 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 | B H B H B H |
11 | AS Djelma | 23 | 7 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 26 | T B T H B B |
12 | Jerba Midoun | 23 | 6 | 7 | 10 | 12 | 18 | -6 | 25 | H T B T T T |
13 | Chebba | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T B T B H |
14 | Espoir Rogba | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 39 | -25 | 14 | H B T B B B |
Cập nhật: