Kết quả AS Slimane vs US Ben Guerdane, 20h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 6

  • AS Slimane vs US Ben Guerdane: Diễn biến chính

  • 54'
    0-0
    Ghazi Abderrazzak
  • 75'
    0-0
    Iyed Touis
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • AS Slimane vs US Ben Guerdane: Số liệu thống kê

  • AS Slimane
    US Ben Guerdane
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 17 10 6 1 30 12 18 36 T T H T T T
2 Stade tunisien 17 10 6 1 21 8 13 36 T B T T H H
3 U.S.Monastir 17 9 6 2 20 9 11 33 T T H T B B
4 Esperance Sportive Zarzis 17 9 6 2 21 12 9 33 H H T T H T
5 Club Africain 17 8 8 1 24 11 13 32 H T H T H H
6 ES du Sahel 17 9 4 4 22 12 10 31 T H H T T T
7 Sifakesi 17 6 6 5 19 13 6 24 B B H B T T
8 Olympique de Beja 17 6 5 6 12 15 -3 23 B B H B H T
9 Etoile Metlaoui 17 5 7 5 13 12 1 22 T T H T B H
10 Jeunesse Sportive Omrane 17 3 8 6 14 20 -6 17 B H H B H H
11 US Ben Guerdane 17 2 9 6 14 19 -5 15 H H H B H B
12 AS Slimane 17 3 6 8 13 22 -9 15 B T B B T B
13 AS Gabes 17 3 5 9 13 21 -8 14 H H H B B B
14 C.A.Bizertin 17 2 7 8 10 17 -7 13 T B H B H T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 17 2 4 11 9 25 -16 10 B H H T H B
16 US Tataouine 17 2 1 14 10 37 -27 7 H B B B B B