Đối đầu Khor Fakkan vs Al Ain, 20h15 ngày 30/1
Kết quả Khor Fakkan vs Al Ain
Đối đầu Khor Fakkan vs Al Ain
Phong độ Khor Fakkan gần đây
Phong độ Al Ain gần đây
VĐQG UAE 2024-2025: Khor Fakkan vs Al Ain
-
Giải đấu: VĐQG UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khor Fakkan vs Al Ain trước đây
-
24/08/2024Al Ain5 - 1Khor Fakkan2 - 0L
-
06/05/2024Khor Fakkan0 - 1Al Ain0 - 1L
-
20/12/2023Al Ain4 - 1Khor Fakkan2 - 1L
-
10/04/2023Khor Fakkan0 - 3Al Ain0 - 0L
-
04/11/2022Al Ain2 - 1Khor Fakkan0 - 1L
-
05/02/2022Al Ain4 - 1Khor Fakkan2 - 0L
-
20/08/2021Khor Fakkan1 - 3Al Ain0 - 1L
-
30/01/2021Khor Fakkan2 - 2Al Ain1 - 1D
-
01/02/2023Al Ain1 - 0Khor Fakkan0 - 0L
-
13/11/2020Khor Fakkan0 - 0Al Ain0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khor Fakkan vs Al Ain
- Thống kê lịch sử đối đầu Khor Fakkan vs Al Ain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khor Fakkan vs Al Ain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG UAE | 8 | 0 | 1 | 7 |
Emirates Cúp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khor Fakkan vs Al Ain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khor Fakkan (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Khor Fakkan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khor Fakkan thắng
Bại: là số trận Khor Fakkan thua
Thắng: là số trận Khor Fakkan thắng
Bại: là số trận Khor Fakkan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khor Fakkan và Al Ain trên Bảng xếp hạng của VĐQG UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sharjah | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T H T T |
2 | Shabab Al Ahli | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 11 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Al Wahda(UAE) | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 16 | 6 | 22 | H T B T H B |
4 | Al Ain | 13 | 6 | 4 | 3 | 34 | 21 | 13 | 22 | H T H B B T |
5 | Al Nasr Dubai | 13 | 7 | 1 | 5 | 28 | 26 | 2 | 22 | B T T B T B |
6 | Al-Jazira(UAE) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 21 | T H B T H B |
7 | Al-Wasl | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 17 | H T B T H B |
8 | Ittihad Kalba | 13 | 4 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 17 | H H H T B B |
9 | Ajman | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 21 | -1 | 16 | B B T B T T |
10 | Khor Fakkan | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | T H B T B B |
11 | Banni Yas | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | B B H B H T |
12 | Al Bataeh | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 27 | -11 | 11 | B B H B T T |
13 | Dubba Al-Husun | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 30 | -16 | 9 | H T B H B T |
14 | Al Oruba (UAE) | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 36 | -28 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: