Kết quả Hà Lan nữ vs Austria Nữ, 01h00 ngày 05/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League A

  • Hà Lan nữ vs Austria Nữ: Diễn biến chính

  • 12'
    goalnbsp;
    1-0
  • 48'
    goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    Hanshaw V.
  • 76'
    goalnbsp;
    3-0
  • 89'
    Danielle van de Donk
    3-0
  • 90'
    3-1
    goalnbsp;
  • BXH UEFA Women's Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Hà Lan nữ vs Austria Nữ: Số liệu thống kê

  • Hà Lan nữ
    Austria Nữ
  • 7
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 566
    Số đường chuyền
    319
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia (W) 4 4 0 0 14 0 14 12
2 Faroe Islands (W) 4 3 0 1 8 3 5 9
3 Moldova (W) 4 1 0 3 1 5 -4 3
4 Gibraltar(W) 4 0 0 4 0 15 -15 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Poland (W) 4 3 1 0 9 2 7 10
2 Northern Ireland (W) 4 2 1 1 5 5 0 7
3 Bosnia and Herzegovina (W) 4 1 1 2 8 9 -1 4
4 Romania (W) 4 0 1 3 1 7 -6 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) 4 3 1 0 16 4 12 10
2 Netherland (W) 4 3 1 0 10 5 5 10
3 Austria (W) 4 1 0 3 4 10 -6 3
4 Scotland (W) 4 0 0 4 2 13 -11 0