Kết quả Metalist Kharkiv vs Nyva Ternopil, 16h30 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Ukraina 2023-2024 » vòng 13

  • Metalist Kharkiv vs Nyva Ternopil: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Gatala I.
  • 21'
    Abramov Y.
    0-0
  • 61'
    Gabriel Gomes Ferreira
    0-0
  • 68'
    0-0
    Volokhatyi R.
  • 76'
    0-0
    Khrustavka O.
  • 82'
    Yevgeniy Isaenko
    0-0
  • BXH Hạng 2 Ukraina
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Metalist Kharkiv vs Nyva Ternopil: Số liệu thống kê

  • Metalist Kharkiv
    Nyva Ternopil
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Ukraina 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Bukovyna chernivtsi 10 6 2 2 22 6 16 41 T B T B T T
2 Podillya Khmelnytskyi 10 5 4 1 18 9 9 39 H T H T B T
3 Nyva Ternopil 10 4 4 2 14 10 4 36 H T B T H H
4 Metalist Kharkiv 10 4 4 2 14 7 7 30 B T T B H H
5 Dinaz Vyshgorod 10 5 2 3 16 10 6 30 T T T B H T
6 Khust City 10 6 0 4 19 16 3 29 B T T B B B
7 Metalurh Zaporizhya 10 1 0 9 4 30 -26 28 B B B B T B
8 Kremin Kremenchuk 10 2 5 3 6 8 -2 25 H B H T T H
9 FC Chernigiv 10 2 4 4 14 22 -8 23 T B B T H H
10 Hirnyk-Sport 10 1 3 6 8 17 -9 23 H B B T B B