Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Obolon Kiev vs FC Livyi Bereh, 19h30 ngày 23/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025: Obolon Kiev vs FC Livyi Bereh

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/5/2025 19:50
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Livyi Bereh trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Obolon Kiev vs FC Livyi Bereh

- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Livyi Bereh: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Livyi Bereh: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 1 0 1 0
Hạng 2 Ukraina 2 1 1 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs FC Livyi Bereh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Obolon Kiev (sân nhà) 2 1 0 1
Obolon Kiev (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Obolon KievFC Livyi Bereh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 29 20 9 0 60 18 42 69 T T H T H H
2 PFC Oleksandria 29 20 6 3 46 22 24 66 H T T T B T
3 FC Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 43 61 T B H T H T
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 3 37 H B T H T B
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
12 Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 -25 29 T B H T H B
13 FC Vorskla Poltava 29 6 8 15 23 37 -14 26 B B T H B H
14 FC Livyi Bereh 29 7 5 17 18 38 -20 26 H B B B B T
15 FC Inhulets Petrove 29 5 8 16 20 46 -26 23 H B T B T B
16 Chernomorets Odessa 29 6 4 19 20 45 -25 22 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: