Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PFC Oleksandria vs Veres, 19h30 ngày 18/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025: PFC Oleksandria vs Veres

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Veres trước đây

  • 24/11/2024
    Veres
    1 - 1
    PFC Oleksandria
    1 - 0
    D
  • 19/05/2024
    Veres
    2 - 2
    PFC Oleksandria
    2 - 1
    D
  • 11/11/2023
    PFC Oleksandria
    1 - 0
    Veres
    0 - 0
    W
  • 24/05/2023
    Veres
    2 - 2
    PFC Oleksandria
    1 - 2
    D
  • 13/11/2022
    PFC Oleksandria
    3 - 2
    Veres
    1 - 1
    W
  • 03/10/2021
    Veres
    0 - 0
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    D
  • 21/10/2017
    PFC Oleksandria
    1 - 1
    Veres
    0 - 0
    D
  • 22/07/2017
    Veres
    0 - 0
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu PFC Oleksandria vs Veres

- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Veres: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 6 0

- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Veres: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 8 2 6 0

- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PFC Oleksandria (sân nhà) 3 2 1 0
PFC Oleksandria (sân khách) 5 0 5 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Oleksandria thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC OleksandriaVeres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 28 19 6 3 43 21 22 63 T H T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 -25 29 T B H T H B
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 28 6 5 17 17 38 -21 23 B H B B B B
15 FC Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 -23 23 B H B T B T
16 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: