Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rukh Vynnyky vs Veres, 22h00 ngày 10/5

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ukraine 2024-2025: Rukh Vynnyky vs Veres

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Veres trước đây

  • 10/11/2024
    Veres
    2 - 0
    Rukh Vynnyky
    2 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Rukh Vynnyky
    3 - 1
    Veres
    0 - 1
    W
  • 22/10/2023
    Veres
    2 - 5
    Rukh Vynnyky
    0 - 2
    W
  • 08/04/2023
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    Veres
    0 - 0
    D
  • 30/09/2022
    Veres
    2 - 2
    Rukh Vynnyky
    2 - 1
    D
  • 11/12/2021
    Veres
    1 - 1
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    D
  • 07/08/2021
    Rukh Vynnyky
    2 - 1
    Veres
    2 - 1
    W
  • 29/06/2024
    Rukh Vynnyky
    4 - 0
    Veres
    3 - 0
    W
  • 13/08/2022
    Rukh Vynnyky
    2 - 0
    Veres
    2 - 0
    W
  • 11/07/2021
    Rukh Vynnyky
    1 - 0
    Veres
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Rukh Vynnyky vs Veres

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Veres: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Veres: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 7 3 3 1
Giao hữu CLB 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rukh Vynnyky (sân nhà) 6 5 1 0
Rukh Vynnyky (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukh VynnykyVeres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 27 7 7 13 24 36 -12 28 B B B H H H
12 Obolon Kiev 27 7 7 13 18 42 -24 28 B T T B H T
13 FC Vorskla Poltava 27 6 7 14 22 35 -13 25 B B B B T H
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B
16 Chernomorets Odessa 27 5 3 19 17 43 -26 18 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: