Kết quả PFC Oleksandria U21 vs Obolon Kiev U21, 18h00 ngày 10/03
Kết quả PFC Oleksandria U21 vs Obolon Kiev U21
Đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Obolon Kiev U21
Phong độ PFC Oleksandria U21 gần đây
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.99X
3.602
2.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria U21 vs Obolon Kiev U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 21
-
PFC Oleksandria U21 vs Obolon Kiev U21: Diễn biến chính
-
37'Yehor Tsevukh
nbsp;
1-0 -
71'Oleksandr Gruzyn
nbsp;
2-0 -
75'2-1
nbsp;Artem Chornyi
-
83'2-2
nbsp;Maksym Titov
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria U21 vs Obolon Kiev U21: Số liệu thống kê
-
PFC Oleksandria U21Obolon Kiev U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 20 | 17 | 3 | 0 | 62 | 13 | 49 | 54 | T T H T H H |
2 | Dinamo KyivU21 | 20 | 17 | 2 | 1 | 71 | 7 | 64 | 53 | H T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 20 | 13 | 5 | 2 | 48 | 18 | 30 | 44 | H T T T T T |
4 | Karpaty U21 | 21 | 13 | 4 | 4 | 51 | 21 | 30 | 43 | T T B T H H |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 20 | 9 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 31 | B B T T T B |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 21 | 7 | 9 | 5 | 36 | 24 | 12 | 30 | T B H H T H |
7 | Veres Rivne U21 | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 29 | B B T B T H |
8 | Zorya U21 | 20 | 8 | 4 | 8 | 44 | 41 | 3 | 28 | B H T H B B |
9 | Obolon Kiev U21 | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 25 | B B B H T H |
10 | PFC Oleksandria U21 | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 44 | -9 | 24 | T B H B B H |
11 | FC Vorskla U21 | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 26 | -11 | 22 | H B T T B H |
12 | FC Livyi Bereh U21 | 20 | 6 | 3 | 11 | 24 | 47 | -23 | 21 | T T B H T B |
13 | Kryvbas U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 27 | 41 | -14 | 18 | H T B B B H |
14 | Inhulets Petrove U21 | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 53 | -35 | 14 | H H B H T T |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 20 | 2 | 1 | 17 | 17 | 47 | -30 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 19 | 1 | 2 | 16 | 8 | 73 | -65 | 5 | H B B B B B |