Kết quả Chernomorets Odessa vs FC Vorskla Poltava, 20h30 ngày 08/11
Kết quả Chernomorets Odessa vs FC Vorskla Poltava
Đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.87O 2
0.89U 2
0.951
2.63X
2.802
2.75Hiệp 1+0
1.05-0
0.81O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa vs FC Vorskla Poltava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 13
-
Chernomorets Odessa vs FC Vorskla Poltava: Diễn biến chính
-
5'Bohdan Biloshevskyi0-0
-
59'Yevgeniy Skyba0-0
-
79'0-1
nbsp;Denys Ndukve (Assist:Samson Iyede Onomigho)
-
85'Denys Yanakov0-1
-
88'Bohdan Butko0-1
-
88'0-1Samson Iyede Onomigho
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa vs FC Vorskla Poltava: Số liệu thống kê
-
Chernomorets OdessaFC Vorskla Poltava
-
0Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation