Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Obolon Kiev, 22h00 ngày 23/09
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Obolon Kiev
Nhận định, Soi kèo FC Shakhtar Donetsk vs Obolon Kyiv, 22h00 ngày 23/9
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Obolon Kiev
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Obolon Kiev gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.76+2
1.11O 3.25
1.01U 3.25
0.831
1.18X
5.752
11.00Hiệp 1-1
1.03+1
0.83O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Obolon Kiev
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 7
-
FC Shakhtar Donetsk vs Obolon Kiev: Diễn biến chính
-
17'Artem Bondarenko (Assist:Vinicius Tobias)
nbsp;
1-0 -
20'1-0Taranukha
-
33'1-0Igor Medynsky
-
67'Lassina Traore
nbsp;
2-0 -
72'2-0Sergiy Sukhanov
-
76'Vinicius Tobias2-0
-
78'Georgiy Sudakov (Assist:Lassina Traore)
nbsp;
3-0 -
87'3-0Danylo Karas
-
90'Newerton Martins da Silva (Assist:Mykola Matvyenko)
nbsp;
4-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Obolon Kiev: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskObolon Kiev
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation