Kết quả LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 28/09
Kết quả LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa
Đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.78O 2.25
1.01U 2.25
0.811
1.55X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.75
0.72U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 8
-
LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
-
42'Francis Momoh
nbsp;
1-0 -
45'Denys Oliynyk1-0
-
50'1-0Moses Jarju
-
69'1-0Oleksiy Khoblenko
-
81'Osama Khalaila1-0
-
82'1-1
nbsp;Denys Yanakov (Assist:Vitali Ermakov)
-
90'Illia Putria1-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
-
LNZ CherkasyChernomorets Odessa
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation