Kết quả Cerro Montevideo vs Liverpool URU, 19h45 ngày 30/11
Kết quả Cerro Montevideo vs Liverpool URU
Đối đầu Cerro Montevideo vs Liverpool URU
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:45
-
Cerro Montevideo 3 11Liverpool URU 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.79O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.70X
3.202
2.60Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerro Montevideo vs Liverpool URU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 15
-
Cerro Montevideo vs Liverpool URU: Diễn biến chính
-
21'0-0Lucas Wasilewsky
-
33'Mathias Cubero0-0
-
34'0-0Diego Gonzalo Garcia Cardozo
-
34'Santiago Ramirez0-0
-
38'Yonathan Gorgoroso nbsp;
Emilio Crespo nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Hugo Quintana
nbsp;Lucas Wasilewsky -
60'0-1Mathias Cubero(OW)
-
64'Nicolas Gonzalez nbsp;
Gaston Rodriguez Maeso nbsp;0-1 -
64'Nicolas Wunsch nbsp;
Santiago Ramirez nbsp;0-1 -
64'0-1nbsp;Lucas Acosta
nbsp;Christian Tabo -
64'0-1nbsp;Abel Hernandez
nbsp;Renzo Machado -
76'Danilo Coccaro nbsp;
Jhosuan Berrios nbsp;0-1 -
76'Horacio Tijanovich nbsp;
Martin Rabunal nbsp;0-1 -
76'Mathias Abero0-1
-
80'0-1nbsp;Luciano Roman Aued
nbsp;Diego Martin Rodriguez -
85'0-2nbsp;Diego Gonzalo Garcia Cardozo
-
88'0-2nbsp;Nicolas Vikonis Moreau
nbsp;Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio -
90'0-3nbsp;Hugo Quintana
-
90'Horacio Tijanovich0-3
-
90'Mathias Abero nbsp;1-3
-
Cerro Montevideo vs Liverpool URU: Đội hình chính và dự bị
-
Cerro Montevideo4-2-3-11Mathias Cubero16Mathias Abero13Pablo Martin Lacoste Icardi3Emilio Crespo4Emiliano Alvarez20Martin Rabunal5Alejo Macelli10Santiago Ramirez14Elbio Maximiliano Perez Azambuya24Jhosuan Berrios18Gaston Rodriguez Maeso24Kevin Amaro9Renzo Machado10Christian Tabo31Lucas Wasilewsky15Diego Martin Rodriguez22Diego Gonzalo Garcia Cardozo4Facundo Perdomo14Jean Rosso23Enzo Castillo18Agustín Cayetano21Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
- Đội hình dự bị
-
11Diego Aguilera17Danilo Coccaro9Nicolas Gonzalez21Yonathan Gorgoroso12Kevin Larrea2Romero Fernandez Andres Sebastian7Bruno Scorza Perdomo6Horacio Tijanovich19Germán Triunfo8Nicolas WunschLucas Acosta 16Luciano Roman Aued 11Francisco Bregante 32Giuliano Ferrer 26Abel Hernandez 7Joaquin Nunez 28Joel Poiso 17Hugo Quintana 8Hebert Vergara 20Nicolas Vikonis Moreau 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose BasualdoJorge Rodrigo Bava
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Cerro Montevideo vs Liverpool URU: Số liệu thống kê
-
Cerro MontevideoLiverpool URU
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |