Kết quả Racing Club Montevideo vs CA River Plate, 19h45 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 15

  • Racing Club Montevideo vs CA River Plate: Diễn biến chính

  • 32'
    Dylan Nandin goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Guillermo Cotugno
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Augustin Vera
    nbsp;Ramiro Fernandez
  • 66'
    1-0
    nbsp;Jose Valentin Amoroso Guerra
    nbsp;Matias Alfonso
  • 66'
    1-0
    nbsp;Ramiro Cristobal
    nbsp;Nicolas Olivera
  • 66'
    1-0
    Juan Cruz de los Santos
  • 75'
    1-0
    nbsp;Marcos Camarda
    nbsp;Juan Ignacio Quintana Silva
  • 79'
    Federico Andrada nbsp;
    Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur nbsp;
    1-0
  • 82'
    Alejandro Severo nbsp;
    Esteban Da Silva nbsp;
    1-0
  • 85'
    Alejandro Severo goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Marcos Camarda
  • 90'
    Renzo Damian Bacchia Rodriguez
    2-0
  • Racing Club Montevideo vs CA River Plate: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 21 Lucas Guzman Rodriguez Cardoso
    14 Erik De Los Santos
    18 Agustin Alaniz
    9 Dylan Nandin
    16 Esteban Da Silva
    1 Renzo Damian Bacchia Rodriguez
    20 Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
    17 Robinson Martin Ferreira Garcia
    4 Guillermo Cotugno
    5 Monzon Lucas
    2 Hugo Magallanes
    Matias Alfonso 22
    Nicolas Olivera 23
    Joaquin Lavega Colzada 7
    Juan Ignacio Quintana Silva 37
    Christian Almeida 13
    Joaquin Zeballos Machado 39
    Horacio David Salaberry Marrero 4
    Tiago Galletto 5
    Yonatan Irrazabal 1
    Ramiro Fernandez 6
    Juan Cruz de los Santos 11
  • Đội hình dự bị
  • 11Federico Andrada
    15Mateo Caceres
    8Luis Antonio Gorocito Resende
    29Alexander Hernandez
    25Rodrigo Odriozola
    33German Peralta
    10Juan Rivero
    22Alejandro Severo
    26Rodrigo Teliz
    Jose Valentin Amoroso Guerra 17
    Faustino Barone 19
    German Barrios 18
    Marcos Camarda 29
    Santiago Corbo 33
    Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez 25
    Ramiro Cristobal 8
    Facundo Perez 2
    Norman Rodriguez 40
    Augustin Vera 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ignacio Ithurralde
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Racing Club Montevideo vs CA River Plate: Số liệu thống kê

  • Racing Club Montevideo
    CA River Plate
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B