Kết quả Rampla Juniors FC vs Danubio FC, 19h45 ngày 09/11
Kết quả Rampla Juniors FC vs Danubio FC
Đối đầu Rampla Juniors FC vs Danubio FC
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:45
-
Danubio FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.05O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.00X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rampla Juniors FC vs Danubio FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 11
-
Rampla Juniors FC vs Danubio FC: Diễn biến chính
-
24'0-1nbsp;Cristhian Tizón
-
36'Andreas Madruga0-1
-
46'Lukas Bassadone nbsp;
Diego Gabriel Rosa Lambach nbsp;0-1 -
46'Enrique Lautaro Almeida Carrera nbsp;
Machado gustavo nbsp;0-1 -
55'0-1Lucas Sanseviero Goal Disallowed
-
65'0-1Mauro Goicoechea
-
71'Maximiliano Burruzo nbsp;
Matias Polvera nbsp;0-1 -
71'Nicolás Dibble nbsp;
Andreas Madruga nbsp;0-1 -
72'Gonzalo Daniel Camargo Pintos0-1
-
79'Isaac Mendez nbsp;
Juan Pablo Plada Ricci nbsp;0-1 -
80'0-1nbsp;Mateo Peralta
nbsp;Marcos Maximiliano Cantera Mora -
80'0-1nbsp;Santiago Etchebarne
nbsp;Cristhian Tizón -
87'0-2nbsp;Sebastian Mauricio Fernandez Presa (Assist:Lucas Sanseviero)
-
89'0-2nbsp;Ignacio Pereira
nbsp;Lucas Sanseviero -
89'0-2nbsp;Facundo Silvestre
nbsp;Santiago Ernesto Romero Fernandez -
89'0-2nbsp;Gabriel Leyes
nbsp;Sebastian Mauricio Fernandez Presa
-
Rampla Juniors FC vs Danubio FC: Đội hình chính và dự bị
-
Rampla Juniors FC3-5-21Andres Samurio23Jose Enrique Etcheverry Mendoza30Andreas Madruga17Federico Barrandeguy14Diego Gabriel Rosa Lambach15Juan Pablo Plada Ricci26Matias Adrian Nunez11Machado gustavo32Hugo Diego Arismendi7Lautaro Rinaldi9Matias Polvera30Sebastian Mauricio Fernandez Presa24Enrique Femia11Lucas Sanseviero8Cristhian Tizón19Santiago Ernesto Romero Fernandez10Marcos Maximiliano Cantera Mora4Emiliano Ancheta14Brazionis44Guillermo Fratta Cabrera6Luis Leandro Sosa Otermin1Mauro Goicoechea
- Đội hình dự bị
-
16Enrique Lautaro Almeida Carrera24Lukas Bassadone19Maximiliano Burruzo33Gonzalo Daniel Camargo Pintos3Lautaro Centurion22Nicolás Dibble5Isaac Mendez10Nicolas Mezquida6Facundo Ospitaleche12Lucio SegoviaGonzalo Bueno 18Santiago Etchebarne 2Matias Gonzalez 23Gabriel Leyes 33Hernan Novick Rattich 13Mateo Peralta 16Ignacio Pereira 21Ignacio Pintos 7Facundo Silvestre 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Fossati
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Rampla Juniors FC vs Danubio FC: Số liệu thống kê
-
Rampla Juniors FCDanubio FC
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |