Kết quả Al Hilal vs Al Kholood, 22h30 ngày 25/02
Kết quả Al Hilal vs Al Kholood
Nhận định, Soi kèo Al Hilal vs Al-Kholood, 22h30 ngày 25/2
Đối đầu Al Hilal vs Al Kholood
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.00+2.5
0.82O 3.75
0.87U 3.75
0.931
1.14X
9.502
15.00Hiệp 1-1
0.92+1
0.92O 0.5
0.15U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al Kholood
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22
-
Al Hilal vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
3'Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Salem Al Dawsari)
nbsp;
1-0 -
4'Salem Al Dawsari
nbsp;
2-0 -
20'Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Sergej Milinkovic Savic)
nbsp;
3-0 -
23'3-0Jackson Muleka Kyanvubu Penalty cancelled
-
28'Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Kaio)
nbsp;
4-0 -
30'4-0nbsp;Hammam Al-Hammami
nbsp;Sultan Al-Shahri -
46'4-0nbsp;Hassan Al-Asmari
nbsp;Abdullah Al-Hawsawi -
55'Salem Al Dawsari (Assist:Kaio)
nbsp;
5-0 -
60'Abdulla Al Hamdan nbsp;
Malcom Filipe Silva Oliveira nbsp;5-0 -
60'Nasser Al-Dawsari nbsp;
Ruben Neves nbsp;5-0 -
60'Mohamed Kanno nbsp;
Sergej Milinkovic Savic nbsp;5-0 -
63'5-0nbsp;Abdulrahman Al Safari
nbsp;Myziane Maolida -
63'5-0nbsp;Ambrose Ochigbo
nbsp;Aliou Dieng -
65'5-1
nbsp;Abdulrahman Al Safari (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu)
-
73'5-1nbsp;Zaid Al-Anazi
nbsp;Hamdan Al-Shammari -
78'Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami nbsp;
Salem Al Dawsari nbsp;5-1 -
82'Khalid Al-Ghannam nbsp;
Kaio nbsp;5-1
-
Al Hilal vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou24Moteb Al Harbi5Ali Al-Boleahi3Kalidou Koulibaly20Joao Cancelo22Sergej Milinkovic Savic8Ruben Neves29Salem Al Dawsari77Malcom Filipe Silva Oliveira27Kaio11Marcos Leonardo Santos Almeida18Jackson Muleka Kyanvubu11Mohammed Hussain Sawan96Kevin NDoram15Aliou Dieng9Myziane Maolida24Abdullah Al-Hawsawi70Mohammed Jahfali23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari7Sultan Al-Shahri34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
28Mohamed Kanno16Nasser Al-Dawsari99Abdulla Al Hamdan88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami7Khalid Al-Ghannam21Mohammed Al Owais4Khalifah Al-Dawsari15Mohammed Hamad Al Qahtani38Turki Mashour Al GhamilHammam Al-Hammami 22Hassan Al-Asmari 12Ambrose Ochigbo 6Abdulrahman Al Safari 8Zaid Al-Anazi 51Mohammed Alshammari 30Majed Khalifah 99Abdulfattah Asiri 45Bassem Al-Arini 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Noureddine Zekri
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl Kholood
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
645Số đường chuyền345
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
Relegation