Kết quả Al-Khaleej vs Al-Qadasiya, 01h00 ngày 24/04
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Qadasiya
Nhận định, Soi kèo Al-Khaleej vs Al-Qadsiah 1h00 ngày 24/4: Bất phân thắng bại
Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Qadasiya
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
0.96O 2.75
0.90U 2.75
0.941
4.85X
4.102
1.54Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Al-Khaleej vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
-
45'Fabio Santos Martins (Assist:Konstantinos Fortounis, Kostas)
nbsp;
1-0 -
46'Fabio Santos Martins1-0
-
46'1-0nbsp;Mohammed Qasem
nbsp;Husain Al Monassar -
46'1-0nbsp;Abdulaziz Al Othman
nbsp;Qasim Al-Oujami -
67'1-0Abdulaziz Al Othman
-
67'Pedro Miguel Braga Rebocho1-0
-
76'1-0nbsp;Guga
nbsp;Turki Al Ammar -
77'Bander Al-Mutairi nbsp;
Thomas Murg nbsp;1-0 -
77'Saleh Aboulshamat nbsp;
Mansour Hamzi nbsp;1-0 -
82'Bander Al-Mutairi1-0
-
88'Ali Al Shaafi nbsp;
Fabio Santos Martins nbsp;1-0 -
88'Khalid Al Samiri nbsp;
Murad Al-Hawsawi nbsp;1-0 -
89'Saleh Aboulshamat1-0
-
89'1-1
nbsp;Julian Quinones (Assist:Cameron Puertas)
-
90'1-1Cameron Puertas
-
Al-Khaleej vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Khaleej4-2-3-122Raed Ozaybi5Pedro Miguel Braga Rebocho3Mohammed Al Khabrani20Abdullah Al-Fahad39Saeed Al-Hamsl18Murad Al-Hawsawi15Mansour Hamzi10Fabio Santos Martins17Konstantinos Fortounis, Kostas99Thomas Murg11Abdullah Al-Salem10Pierre-Emerick Aubameyang33Julian Quinones88Cameron Puertas7Turki Al Ammar11Ali Hazazi15Husain Al Monassar30Iker Almena4Jehad Thakri87Qasim Al-Oujami17Gaston Alvarez1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
33Bander Al-Mutairi47Saleh Aboulshamat14Ali Al Shaafi8Khalid Al Samiri35Rayan Al Dossary19Mohammed Al Abdullah9Mohamed Sherif66Theyab Absa24Ali Abdoulraouf AlabdrabalnabiMohammed Qasem 24Abdulaziz Al Othman 66Guga 9Ahmed Al Kassar 28Alejandro Vergaz 49Abdullah Hassoun 23Abdulrahman Al-Dosari 39Ibrahim Mohannashi 40Saif Rashad Mohamed 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
-
Al-KhaleejAl-Qadasiya
-
2Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền547
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation