Kết quả Al Kholood vs Al-Akhdoud, 23h10 ngày 23/04
Kết quả Al Kholood vs Al-Akhdoud
Đối đầu Al Kholood vs Al-Akhdoud
Phong độ Al Kholood gần đây
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202523:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.95O 2.75
0.91U 2.75
0.801
2.60X
3.552
2.47Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Al-Akhdoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Al Kholood vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính
-
6'Aliou Dieng0-0
-
40'0-0nbsp;Awdh Khamis Faraj
nbsp;Petros Matheus dos Santos Araujo -
67'0-1
nbsp;Saviour Godwin (Assist:Pato)
-
68'0-1Saviour Godwin
-
70'0-1nbsp;Yaseen Al-Zubaidi
nbsp;Pato -
73'Hammam Al-Hammami nbsp;
Mohammed Hussain Sawan nbsp;0-1 -
80'Mohammed Jahfali nbsp;
Aliou Dieng nbsp;0-1 -
80'Farhah Al-Shamrani nbsp;
Abdulrahman Al Safari nbsp;0-1 -
89'0-1Knowledge Musona
-
90'0-1nbsp;Saleh Al-Abbas
nbsp;Saviour Godwin -
90'0-1Ghassan Hawsawi
-
90'0-1nbsp;Ghassan Hawsawi
nbsp;Christian Bassogog -
90'Bassem Al-Arini nbsp;
Hamdan Al-Shammari nbsp;0-1
-
Al Kholood vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-3-334Marcelo Grohe27Hamdan Al-Shammari23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong8Abdulrahman Al Safari15Aliou Dieng96Kevin NDoram10Alex Collado Gutierrez9Myziane Maolida18Jackson Muleka Kyanvubu11Mohammed Hussain Sawan7Pato13Christian Bassogog11Knowledge Musona10Saviour Godwin18Juan Sebastian Pedroza66Petros Matheus dos Santos Araujo15Naif Assery17Damion Lowe4Saeed Al-Rubaie98Mohanad Al-Qaydhi28Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
-
22Hammam Al-Hammami70Mohammed Jahfali29Farhah Al-Shamrani20Bassem Al-Arini30Mohammed Alshammari12Hassan Al-Asmari51Zaid Al-Anazi99Majed Khalifah45Abdulfattah AsiriAwdh Khamis Faraj 27Yaseen Al-Zubaidi 26Ghassan Hawsawi 87Saleh Al-Abbas 14Rakan Al-Najar 1Hussain Al-Zabdani 8Abdulaziz Hetalh 12Saud Salem 19Mohammed Juhaif 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Mendon#231;a
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê
-
Al KholoodAl-Akhdoud
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
363Số đường chuyền302
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
4 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
5 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation