Kết quả BKMA vs Shirak, 21h30 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.45X
2.872
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BKMA vs Shirak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 27
-
BKMA vs Shirak: Diễn biến chính
-
43'0-0Cedric Doh
-
44'Aram Khamoyan0-0
-
48'0-1
nbsp;Donald Alvine Kodia
-
55'0-2
nbsp;Mory Kone (Assist:Rafik Misakyan)
-
64'Misak Hakobyan
nbsp;
1-2 -
73'Misak Hakobyan (Assist:Daniel Aghbalyan)
nbsp;
2-2 -
79'Michel Ayvazyan2-2
-
81'2-2Aleksa Vidic
-
85'2-2Seryozha Urushanyan
-
86'Arayik Eloyan
nbsp;
3-2 -
90'Hamlet Sargsyan3-2
-
90'Edik Vardanyan3-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
BKMA vs Shirak: Số liệu thống kê
-
BKMAShirak
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 15 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 27 | 16 | 2 | 9 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 31 | 17 | 43 | H T T B H H |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation