Kết quả FC Pyunik vs Urartu, 19h00 ngày 19/04
Kết quả FC Pyunik vs Urartu
Đối đầu FC Pyunik vs Urartu
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ Urartu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
0.97O 2.5
0.94U 2.5
0.741
2.05X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pyunik vs Urartu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 27
-
FC Pyunik vs Urartu: Diễn biến chính
-
6'Matas Vareika (Assist:Yusuf Otubanjo)
nbsp;
1-0 -
27'Solomon Udo1-0
-
36'1-0Artemy Gunko
-
41'Yusuf Otubanjo1-0
-
45'Serhiy Vakulenko1-0
-
53'1-0Zhirayr Margaryan
-
63'1-1
nbsp;Artem Polyarus (Assist:Oleg Polyakov)
-
68'1-2Mikhail Kovalenko(OW)
-
71'1-2Oleg Polyakov
-
74'1-3
nbsp;Bruno Michel Santana
-
75'Matas Vareika1-3
-
90'1-4
nbsp;Narek Aghasaryan (Assist:Artem Polyarus)
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Pyunik vs Urartu: Số liệu thống kê
-
FC PyunikUrartu
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 15 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 27 | 16 | 2 | 9 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 31 | 17 | 43 | H T T B H H |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation