Kết quả FC Pyunik vs Urartu, 19h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 27

  • FC Pyunik vs Urartu: Diễn biến chính

  • 6'
    Matas Vareika (Assist:Yusuf Otubanjo) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Solomon Udo
    1-0
  • 36'
    1-0
    Artemy Gunko
  • 41'
    Yusuf Otubanjo
    1-0
  • 45'
    Serhiy Vakulenko
    1-0
  • 53'
    1-0
    Zhirayr Margaryan
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Artem Polyarus (Assist:Oleg Polyakov)
  • 68'
    1-2
    Mikhail Kovalenko(OW)
  • 71'
    1-2
    Oleg Polyakov
  • 74'
    1-3
    goalnbsp;Bruno Michel Santana
  • 75'
    Matas Vareika
    1-3
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Narek Aghasaryan (Assist:Artem Polyarus)
  • BXH VĐQG Armenia
  • BXH bóng đá Armenia mới nhất
  • FC Pyunik vs Urartu: Số liệu thống kê

  • FC Pyunik
    Urartu
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Armenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 26 22 2 2 85 15 70 68 T T T T T H
2 FC Avan Academy 26 18 3 5 62 26 36 57 T T T T T T
3 Urartu 26 17 4 5 56 24 32 55 T B H T H T
4 FC Pyunik 27 16 2 9 51 30 21 50 B H T B T B
5 FK Van Charentsavan 26 12 7 7 48 31 17 43 H T T B H H
6 BKMA 26 9 5 12 40 47 -7 32 T B B T H T
7 Shirak 27 8 5 14 23 49 -26 29 T B B B H B
8 Ararat Yerevan 25 7 5 13 27 43 -16 26 H B T B T B
9 FC West Armenia 26 7 2 17 22 66 -44 23 B B B T B B
10 Alashkert 26 4 8 14 20 46 -26 20 B H H H B T
11 Gandzasar Kapan 25 0 3 22 9 66 -57 3 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation