Kết quả Urartu vs FC Avan Academy, 22h00 ngày 05/04
Kết quả Urartu vs FC Avan Academy
Đối đầu Urartu vs FC Avan Academy
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.75
0.63U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urartu vs FC Avan Academy
-
Sân vận động: Banants Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 25
-
Urartu vs FC Avan Academy: Diễn biến chính
-
33'Sergey Mkrtchyan0-0
-
35'0-1
nbsp;Marius Noubissi
-
38'0-2
nbsp;Marius Noubissi (Assist:Edgar Grigoryan)
-
66'0-2Karen Muradyan
-
72'Alef Santos0-2
-
73'Maxim Palienko0-2
-
77'0-3
nbsp;Marius Noubissi (Assist:Edgar Grigoryan)
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Urartu vs FC Avan Academy: Số liệu thống kê
-
UrartuFC Avan Academy
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 15 | 70 | 68 | T T T T T H |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 27 | 16 | 2 | 9 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 31 | 17 | 43 | H T T B H H |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation