Kết quả Melbourne City vs Central Coast Mariners, 13h00 ngày 05/04
Kết quả Melbourne City vs Central Coast Mariners
Nhận định, Soi kèo Melbourne City vs Central Coast Mariners 13h00 ngày 5/4: Chủ lấn át khách
Đối đầu Melbourne City vs Central Coast Mariners
Phong độ Melbourne City gần đây
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 2.25
0.76U 2.25
0.851
1.58X
3.652
5.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs Central Coast Mariners
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 25
-
Melbourne City vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính
-
6'0-0Alou Kuol
-
7'German Ferreyra0-0
-
29'Medin Memeti (Assist:Kai Trewin)
nbsp;
1-0 -
45'1-0Christian Theoharous
-
45'1-0Vitor Feijao
-
45'Nathaniel Atkinson1-0
-
61'1-0nbsp;Miguel Di Pizio
nbsp;Vitor Feijao -
67'1-0nbsp;Storm Roux
nbsp;Christian Theoharous -
67'Lawrence Wong nbsp;
Andreas Kuen nbsp;1-0 -
67'1-0nbsp;Nicholas Duarte
nbsp;Alou Kuol -
67'Steven Peter Ugarkovic nbsp;
Alessandro Lopane nbsp;1-0 -
75'Callum Talbot nbsp;
Samuel Souprayen nbsp;1-0 -
75'Kavian Rahmani nbsp;
Medin Memeti nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Abdelelah Faisal
nbsp;Trent Sainsbury -
83'1-0nbsp;Lucas Dean Scicluna
nbsp;Harrison Steele -
85'Kai Trewin1-0
-
89'Aziz Behich1-0
-
90'Yonatan Cohen nbsp;
Marco Tilio nbsp;1-0
-
Melbourne City vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne City4-2-3-133Patrick Beach16Aziz Behich22German Ferreyra26Samuel Souprayen13Nathaniel Atkinson21Alessandro Lopane27Kai Trewin35Medin Memeti30Andreas Kuen23Marco Tilio17Max Caputo11Vitor Feijao9Alou Kuol7Christian Theoharous10Mikael Doka16Harrison Steele8Alfie Mccalmont12Lucas Mauragis3Brian Kaltak4Trent Sainsbury33Nathan Paull40Dylan Peraic Cullen
- Đội hình dự bị
-
6Steven Peter Ugarkovic41Lawrence Wong2Callum Talbot47Kavian Rahmani10Yonatan Cohen38Harry Politidis60Lachie CharlesMiguel Di Pizio 23Storm Roux 15Nicholas Duarte 29Abdelelah Faisal 21Lucas Dean Scicluna 44Jack Warshawsky 30Diesel Herrington 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rado VidosicAbbas Saad
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê
-
Melbourne CityCentral Coast Mariners
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
603Số đường chuyền323
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
148Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 21 | 21 | 46 | T H H H T H |
2 | Western United FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 49 | 31 | 18 | 41 | B T T T T T |
3 | Melbourne City | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 40 | H T T B T T |
4 | Western Sydney | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 36 | T T T T H H |
5 | Melbourne Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | T H H T B T |
6 | Sydney FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 47 | 36 | 11 | 33 | H H T H B T |
7 | Adelaide United | 22 | 9 | 6 | 7 | 48 | 48 | 0 | 33 | B H H B B B |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 26 | T H T B H B |
10 | Central Coast Mariners | 23 | 5 | 10 | 8 | 26 | 41 | -15 | 25 | B B B H T B |
11 | Wellington Phoenix | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | B B B H H T |
12 | Brisbane Roar | 21 | 2 | 5 | 14 | 24 | 45 | -21 | 11 | B H H T B B |
13 | Perth Glory | 23 | 2 | 5 | 16 | 16 | 54 | -38 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW