Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Arouca, 22h30 ngày 08/03

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25

  • AVS Futebol SAD vs FC Arouca: Diễn biến chính

  • 42'
    Lucas Fernandes da Silva
    0-0
  • 45'
    0-0
    Dylan Nandin
  • 46'
    Tiago Galletto nbsp;
    Gustavo Mendonca nbsp;
    0-0
  • 46'
    Eric Veiga nbsp;
    Rafael Vela Rodrigues nbsp;
    0-0
  • 57'
    Babatunde Jimoh Akinsola nbsp;
    Rodrigo Duarte Ribeiro nbsp;
    0-0
  • 63'
    Anderson Miguel Da Silva, Nene nbsp;
    Lucas Fernandes da Silva nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Guven Yalcin
    nbsp;Dylan Nandin
  • 67'
    0-0
    nbsp;Miguel Puche Garcia
    nbsp;Alfonso Trezza
  • 73'
    0-0
    nbsp;Pedro Santos
    nbsp;David Simao
  • 85'
    Yair Mena nbsp;
    John Mercado nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Brian Mansilla
    nbsp;Morlaye Sylla
  • 89'
    0-1
    goalnbsp;Tiago Esgaio
  • AVS Futebol SAD vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị

  • AVS Futebol SAD4-3-3
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    3
    Rafael Vela Rodrigues
    4
    Ignacio Rodriguez
    42
    Cristian Castro Devenish
    2
    Fernando Fonseca
    7
    Lucas Fernandes da Silva
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    23
    Gustavo Mendonca
    17
    John Mercado
    29
    Ze Luis
    20
    Rodrigo Duarte Ribeiro
    23
    Dylan Nandin
    19
    Alfonso Trezza
    2
    Morlaye Sylla
    10
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    21
    Taichi Fukui
    5
    David Simao
    28
    Tiago Esgaio
    73
    Chico Lamba
    3
    Jose Manuel Fontan Mondragon
    26
    Weverson Moreira da Costa
    58
    Nico Mantl
    FC Arouca4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Anderson Miguel Da Silva, Nene
    16Yair Mena
    27Eric Veiga
    11Babatunde Jimoh Akinsola
    19Tiago Galletto
    93Simao Verza Bertelli
    8Giorgi Aburjania
    5Jorge Filipe Avelino Teixeira
    25Tomas Tavares
    Pedro Santos 89
    Miguel Puche Garcia 11
    Guven Yalcin 50
    Brian Mansilla 24
    Alex Pinto 78
    Henrique Pereira Araujo 39
    Joao Nuno Figueiredo Valido 1
    Mamadou Loum Ndiaye 31
    Boris Popovic 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Antonio Lopes Ramos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • AVS Futebol SAD vs FC Arouca: Số liệu thống kê

  • AVS Futebol SAD
    FC Arouca
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    504
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 33 24 7 2 86 27 59 79 H T T T T H
2 Benfica 33 25 4 4 83 27 56 79 T H T T T H
3 FC Porto 33 21 5 7 62 30 32 68 B T T B T T
4 Sporting Braga 33 19 8 6 54 29 25 65 H T T H H B
5 Vitoria Guimaraes 33 14 12 7 47 35 12 54 T T B T T B
6 Santa Clara 33 16 6 11 34 31 3 54 B B H T H T
7 Casa Pia AC 33 12 9 12 38 42 -4 45 H B H B H T
8 FC Famalicao 33 11 11 11 42 38 4 44 T T B H B B
9 Estoril 33 11 10 12 44 53 -9 43 T B B T B H
10 Rio Ave 33 9 10 14 38 54 -16 37 B T H B T H
11 Moreirense 33 9 10 14 39 50 -11 37 T B B H B H
12 FC Arouca 33 8 11 14 31 48 -17 35 B H T B H H
13 Nacional da Madeira 33 9 7 17 32 47 -15 34 B T B H B H
14 Gil Vicente 33 8 9 16 33 46 -13 33 B B T T B H
15 Estrela da Amadora 33 7 8 18 24 46 -22 29 T B B T B B
16 AVS Futebol SAD 33 5 12 16 25 57 -32 27 B B H B B T
17 SC Farense 33 6 9 18 24 44 -20 27 H T B B T T
18 Boavista FC 33 6 6 21 23 55 -32 24 T B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation