Kết quả Bolivar vs The Strongest, 02h00 ngày 23/06
Kết quả Bolivar vs The Strongest
Đối đầu Bolivar vs The Strongest
Phong độ Bolivar gần đây
Phong độ The Strongest gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 3.5
0.98U 3.5
0.831
1.91X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 1.5
0.98U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolivar vs The Strongest
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 11
-
Bolivar vs The Strongest: Diễn biến chính
-
23'0-0Pablo Pedraza
-
24'Ruben Ramirez0-0
-
40'Ervin Vaca (Assist:Pato Rodriguez)
nbsp;
1-0 -
48'1-1
nbsp;JOEL AMOROSO (Assist:Jeyson Chura)
-
60'1-2
nbsp;Enrique Luis Triverio (Assist:JOEL AMOROSO)
-
64'1-2Jaime Arrascaita
-
73'1-2nbsp;Jose Flores
nbsp;Jeyson Chura -
73'Escleizon Rivero nbsp;
Jesus Velasquez nbsp;1-2 -
74'1-2nbsp;Abdiel Armando Ayarza Cocanegra
nbsp;Jhon Garcia Sossa -
81'Erwin Mario Saavedra Flores nbsp;
Ervin Vaca nbsp;1-2 -
81'Luis Paz nbsp;
Jesus Sagredo nbsp;1-2 -
82'1-2nbsp;Lider Yanarico
nbsp;Daniel Lino -
87'1-2Luis Banegas
-
90'Pato Rodriguez1-2
-
90'1-2nbsp;Juan Godoy
nbsp;Adrian Jusino -
90'1-2nbsp;Martín Chiatti
nbsp;Enrique Luis Triverio -
90'Pato Rodriguez Card changed1-2
-
Bolivar vs The Strongest: Đội hình chính và dự bị
-
Bolivar4-3-31Carlos Emilio Lampe Porras2Jesus Sagredo4Jose Manuel Sagredo Chavez32Ruben Ramirez22Yomar Rocha6Ervin Vaca23Leonel Justiniano Arauz29Jesus Velasquez17Pato Rodriguez90Fabio Roberto Gomes Netto21Jhon Cristian Velasquez7JOEL AMOROSO11Enrique Luis Triverio30Jaime Arrascaita6Alvaro Quiroga23Jeyson Chura20Jhon Garcia Sossa32Sebastian Altamirano5Adrian Jusino3Pablo Pedraza35Daniel Lino1Luis Banegas
- Đội hình dự bị
-
20Anderson Ayhuana31Heiden Butron12Ruben Cordano33Federico Lanzillota34Yeferson Mamani7Fernando Mena28Bruno Mendez8Luis Paz35Escleizon Rivero26Erwin Mario Saavedra Flores18Luis SabjaAbdiel Armando Ayarza Cocanegra 28Martín Chiatti 4Jose Flores 18Juan Godoy 22Sebastian Guerrero Martinez 9Leonel Lopez Gonzalez 17Santiago Melgar 34Fabricio Quaglio 21Marcelo Somoya 25Fran Geral Supayabe Alpiri 44Diego Valdivia 12Lider Yanarico 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat San JoseClaudio Biaggio
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Bolivar vs The Strongest: Số liệu thống kê
-
BolivarThe Strongest
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
350Số đường chuyền219
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
52Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 12 | 8 | 4 | 0 | 37 | 13 | 24 | 28 | H H T H T H |
2 | The Strongest | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 19 | 15 | 28 | T B T T T T |
3 | Blooming | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 18 | 7 | 22 | T H H H T H |
4 | Bolivar | 12 | 6 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 21 | T H B H B H |
5 | San Jose de Oruro | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 17 | H T T B T B |
6 | Oriente Petrolero | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 15 | B T T T B T |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 24 | -4 | 14 | B H B H H T |
8 | ABB | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 14 | B H B H B H |
9 | Real Tomayapo | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 16 | -2 | 13 | H H H H T B |
10 | Universitario De Vinto | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T T H H B |
11 | Independiente Petrolero | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 12 | T H B H H H |
12 | Club Guabira | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 29 | -10 | 12 | T H B H B H |
13 | Real Oruro | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H H B B T |
14 | Nacional Potosi | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 | B T H B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 28 | -20 | 5 | B B H B H B |
16 | Aurora | 12 | 4 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | -17 | B B T T H H |