Kết quả FK Velez Mostar vs Radnik Bijeljina, 00h45 ngày 14/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 25

  • FK Velez Mostar vs Radnik Bijeljina: Diễn biến chính

  • 9'
    Mihael Mlinaric goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Omar Prses
    1-0
  • 36'
    Mihael Mlinaric goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    Tarik Karic
    2-0
  • 42'
    2-1
    goalnbsp;Danilo Teodorovic
  • 53'
    2-1
    Milorad Albijanic
  • 55'
    2-1
    Andrija Janjic
  • 63'
    Mihael Mlinaric
    2-1
  • 67'
    Mihael Mlinaric goalnbsp;
    3-1
  • 76'
    3-2
    goalnbsp;Nemanja Andjusic
  • 82'
    3-2
    Aleksandar Vasic
  • 85'
    3-2
    Faruk Gogic
  • BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
  • BXH bóng đá Bosnia mới nhất
  • FK Velez Mostar vs Radnik Bijeljina: Số liệu thống kê

  • FK Velez Mostar
    Radnik Bijeljina
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HSK Zrinjski Mostar 33 26 4 3 72 17 55 82 T T T T T B
2 Borac Banja Luka 33 26 3 4 58 13 45 81 T T T B T T
3 Sarajevo 33 18 11 4 59 24 35 65 T T B H H T
4 FK Zeljeznicar 33 20 5 8 55 38 17 65 B T T B T T
5 NK Siroki Brijeg 33 13 7 13 43 46 -3 46 B B T T T T
6 FK Sloga Doboj 33 13 5 15 35 45 -10 44 B B B T B B
7 FK Velez Mostar 33 10 12 11 45 39 6 42 T B B H B T
8 Radnik Bijeljina 33 12 4 17 44 52 -8 40 H T B T H B
9 Posusje 33 9 8 16 34 40 -6 35 H T T B B B
10 FK Igman Konjic 33 8 5 20 30 66 -36 29 H B H B B B
11 GOSK Gabela 33 4 4 25 28 76 -48 16 B B B T H T
12 Sloboda 33 1 8 24 22 69 -47 11 H B H B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation