Kết quả Posusje vs FK Velez Mostar, 23h45 ngày 17/04
Kết quả Posusje vs FK Velez Mostar
Đối đầu Posusje vs FK Velez Mostar
Phong độ Posusje gần đây
Phong độ FK Velez Mostar gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.79O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
2.802
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 0.75
0.79U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Posusje vs FK Velez Mostar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 26
-
Posusje vs FK Velez Mostar: Diễn biến chính
-
4'0-0Goal Disallowed
-
20'Gabrijel Boban
nbsp;
1-0 -
25'Dario Pavkovic
nbsp;
2-0 -
27'Gabrijel Boban2-0
-
45'2-0Frantz Pierrot
-
62'2-0Vasilije Djuric
-
90'Rijad Kobiljar2-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Posusje vs FK Velez Mostar: Số liệu thống kê
-
PosusjeFK Velez Mostar
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation