Kết quả Ceara vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 02/06
Kết quả Ceara vs Atletico Mineiro
Đối đầu Ceara vs Atletico Mineiro
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2
0.90U 2
0.941
2.90X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Ceara vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
36'Jackson Diego Ibraim Fagundes0-0
-
44'0-0Alan Steven Franco Palma
-
46'0-0nbsp;Givanildo Vieira De Souza, Hulk
nbsp;Vitor Hugo Franchescoli de Souza -
50'0-0Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
-
66'0-0nbsp;Renzo Saravia
nbsp;Natanael Moreira Milouski -
66'0-0nbsp;Jose Antonio dos Santos Junior
nbsp;Igor Gomes -
73'Lele Lele nbsp;
Pedro Raul Garay da Silva nbsp;0-0 -
73'Romulo Azevedo Simao nbsp;
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si nbsp;0-0 -
78'0-1
nbsp;Ronielson da Silva Barbosa
-
82'Bruno Nunes de Barros nbsp;
Fernando Sobral nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Gabriel Vinicius Menino
nbsp;Gustavo Henrique Furtado Scarpa -
87'Lourenco nbsp;
Lucas Andres Mugni nbsp;0-1 -
87'Aylon Darwin Tavella nbsp;
Antonio Galeano nbsp;0-1 -
90'0-1Everson Felipe Marques Pires
-
90'0-1Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
-
90'0-1nbsp;Igor Rabello da Costa
nbsp;Patrick Silva
-
Ceara vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-116Fernando Miguel Kaufmann30Nicolas Vichiatto Da Silva23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges70Fabiano Josué De Souza Silva20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva33Ronielson da Silva Barbosa10Gustavo Henrique Furtado Scarpa17Igor Gomes2Natanael Moreira Milouski20Patrick Silva21Alan Steven Franco Palma44Rubens Antonio Dias4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov14Vitor Hugo Franchescoli de Souza6Junior Alonso22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
11Aylon Darwin Tavella97Lourenco99Lele Lele19Romulo Azevedo Simao29Bruno Nunes de Barros80Guilherme Luiz40Ramon Menezes Roma33Eder Ferreira Graminho8Matheus de Araujo Andrade31Lucas Lima2Rafael Ramos94Bruno Ferreira Ventura DinizRenzo Saravia 26Jose Antonio dos Santos Junior 37Gabriel Vinicius Menino 25Igor Rabello da Costa 16Givanildo Vieira De Souza, Hulk 7Fausto Vera 8Caio Paulista 38Bernard Anicio Caldeira Duarte 11Ivan Roman 23Romulo Helbert Pereira Junior 47Gabriel Delfim 1Jo#227;o Marcelo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
CearaAtletico Mineiro
-
8Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
354Số đường chuyền432
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
58Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T H T T |
3 | Bragantino | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
6 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
7 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
8 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H H T |
10 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T H H |
12 | Gremio (RS) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T H B T T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H H B |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B T B B |
16 | Vitoria BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T B B H |
17 | Fortaleza | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
18 | Santos | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H B T B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil