Kết quả Vasco da Gama vs Palmeiras, 02h00 ngày 05/05
Kết quả Vasco da Gama vs Palmeiras
Đối đầu Vasco da Gama vs Palmeiras
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.06O 2.25
0.95U 2.25
0.891
4.65X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Vasco da Gama vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
42'Benjamin Garre nbsp;
Loide Augusto nbsp;0-0 -
42'Luiz Gustavo Luiz Gustavo nbsp;
Lucas Freitas nbsp;0-0 -
51'Luiz Gustavo Luiz Gustavo0-0
-
58'Paulo Henrique Alves0-0
-
60'0-0nbsp;Allan
nbsp;Felipe Anderson Pereira Gomes -
60'0-0nbsp;Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
nbsp;Facundo Torres -
60'0-1
nbsp;Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc)
-
67'Adson Ferreira Soares nbsp;
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche nbsp;0-1 -
67'Paulo Lucas Santos de Paula nbsp;
Nuno Moreira nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Jose Manuel Lopez
nbsp;Vitor Hugo Roque Ferreira -
80'0-1nbsp;Lucas Evangelista
nbsp;Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc -
80'0-1nbsp;Anibal Ismael Moreno
nbsp;Richard Rios -
83'Alex Teixeira Santos nbsp;
Mateus Carvalho dos Santos nbsp;0-1
-
Vasco da Gama vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-4-21Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton43Lucas Freitas38Joao Victor Da Silva Marcelino96Paulo Henrique Alves45Loide Augusto85Mateus Carvalho dos Santos25Hugo Moura Arruda da Silva3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Nuno Moreira77Rayan Vitor41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc9Vitor Hugo Roque Ferreira17Facundo Torres7Felipe Anderson Pereira Gomes8Richard Rios32Emiliano Martinez22Joaquin Piquerez Moreira4Agustin Giay15Gustavo Raul Gomez Portillo3Bruno Fuchs21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
15Benjamin Garre28Adson Ferreira Soares90Alex Teixeira Santos44Luiz Gustavo Luiz Gustavo18Paulo Lucas Santos de Paula20Juan Sebastian Sforza29Lucas da Cruz Oliveira8Jair Rodrigues Junior12Victor Luis Chuab Zamblauskas13Daniel Fuzato21Jean David Meneses Villarroel2Jose Luis Rodriguez BebanzAnibal Ismael Moreno 5Jose Manuel Lopez 42Lucas Evangelista 30Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 10Allan 40Vanderlan Barbosa da Silva 6Mauricio Magalhaes Prado 18Marcelo Lomba do Nascimento 14Mayke Rocha Oliveira 12Raphael Veiga 23Murilo Cerqueira Paim 26Luighi 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaPalmeiras
-
7Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
407Số đường chuyền377
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | T T T T B T |
2 | Bragantino | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | B T T T T T |
3 | Flamengo | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 | T T T H T B |
4 | Cruzeiro | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T B T T |
5 | Fluminense RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T T H B T |
6 | Bahia | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B B T B T |
9 | Internacional RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H B H T B |
10 | Atletico Mineiro | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | H H B T H T |
11 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
12 | Botafogo RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T B |
13 | Gremio (RS) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B B H H T |
14 | Vasco da Gama | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B H B B |
15 | Juventude | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B H B B |
16 | Mirassol | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H H T H H B |
17 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
18 | Vitoria BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H T H H B |
19 | Santos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil