Kết quả Botev Vratsa vs CSKA Sofia, 23h00 ngày 05/04
Kết quả Botev Vratsa vs CSKA Sofia
Đối đầu Botev Vratsa vs CSKA Sofia
Phong độ Botev Vratsa gần đây
Phong độ CSKA Sofia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.91O 2.5
0.67U 2.5
1.101
9.00X
4.752
1.30Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botev Vratsa vs CSKA Sofia
-
Sân vận động: Hristo Botev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 28
-
Botev Vratsa vs CSKA Sofia: Diễn biến chính
-
37'Boubacar Traore (Assist:Hamza Ait Allal)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Georgi Brankov Chorbadzhiyski
nbsp;Jason Eyenga Lokilo -
46'1-0nbsp;Matthias Phaeton
nbsp;Ilian Iliev -
62'1-0Lumbardh Dellova
-
63'1-0nbsp;Jonathan Lindseth
nbsp;Olaus Skarsem -
63'1-0nbsp;James Eto'o
nbsp;Marcelino Carreazo Betin -
68'Daniel Genov nbsp;
Ewerton Potiguar nbsp;1-0 -
71'David Suarez1-0
-
74'Spas Georgiev nbsp;
Boubacar Traore nbsp;1-0 -
74'Mehdi Boukassi nbsp;
David Suarez nbsp;1-0 -
80'Quentin Bena nbsp;
Antoan Stoyanov nbsp;1-0 -
80'Preslav Bachev nbsp;
Brayan Andres Perea Vargas nbsp;1-0 -
81'Dilyan Georgiev1-0
-
82'1-0Matthias Phaeton
-
88'Daniel Genov1-0
-
90'1-0Stanislav Shopov
-
90'1-1
nbsp;Matthias Phaeton (Assist:Georgi Brankov Chorbadzhiyski)
-
Botev Vratsa vs CSKA Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
Botev Vratsa4-2-3-116Saturnin Allagbe Kassifa Owalabi32Martin Dichev27Siriky Diabate4Arian Kabashi2Hamza Ait Allal6David Suarez70Dilyan Georgiev98Ewerton Potiguar22Antoan Stoyanov21Boubacar Traore19Brayan Andres Perea Vargas28Ioannis Pittas73Ilian Iliev7Olaus Skarsem8Stanislav Shopov22Jason Eyenga Lokilo26Marcelino Carreazo Betin19Ivan Turitsov4Adrian Ruiz5Lumbardh Dellova15Thibaut Vion21Fedor Lapoukhov
- Đội hình dự bị
-
14Preslav Bachev34Federico Barrios Rubio28Quentin Bena26Mehdi Boukassi9Daniel Genov10Spas Georgiev24Martin Smolenski3Paolo Tsenov77Kristiyan YovovGeorgi Brankov Chorbadzhiyski 16Liam Cooper 6Brayan Cordoba 13Ivan Dyulgerov 25James Eto'o 99Jonathan Lindseth 10Petko Panayotov 30Matthias Phaeton 11Sainey Sanyang 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel MoralesStoycho Mladenov
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Botev Vratsa vs CSKA Sofia: Số liệu thống kê
-
Botev VratsaCSKA Sofia
-
0Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Arda | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 50 | T H H T T T |
4 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 45 | B H B H H H |
7 | CSKA Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | H T H T T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 28 | 3 | 38 | T B B B H B |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 28 | 8 | 10 | 10 | 37 | 39 | -2 | 34 | B T T T B B |
11 | Septemvri Sofia | 28 | 10 | 3 | 15 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T B B T B |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B H T H B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs