Kết quả Slavia Sofia vs Botev Vratsa, 21h30 ngày 14/04
Kết quả Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Nhận định, Soi kèo Slavia Sofia vs Botev Vratsa, 21h30 ngày 14/4: Đánh bại kẻ yếu
Đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa
Phong độ Slavia Sofia gần đây
Phong độ Botev Vratsa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.03O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.62X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Sofia vs Botev Vratsa
-
Sân vận động: Stade Ovcha Kupel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 29
-
Slavia Sofia vs Botev Vratsa: Diễn biến chính
-
5'Ventsislav Kerchev
nbsp;
1-0 -
41'1-0Antoan Stoyanov
-
46'1-0nbsp;Ivanov Papazov
nbsp;Ewerton Potiguar -
46'1-0nbsp;Daniel Genov
nbsp;Antoan Stoyanov -
48'1-1
nbsp;Brayan Andres Perea Vargas
-
51'Ivan Minchev1-1
-
55'Vladimir Nikolov (Assist:Ertan Tombak)
nbsp;
2-1 -
58'2-1nbsp;Preslav Bachev
nbsp;Dilyan Georgiev -
59'2-2
nbsp;Siriky Diabate (Assist:Quentin Bena)
-
61'Chung Nguyen Do (Assist:Roberto Iliev Raychev)
nbsp;
3-2 -
70'Mohamed Dosso nbsp;
Chung Nguyen Do nbsp;3-2 -
71'Denislav Aleksandrov nbsp;
Roberto Iliev Raychev nbsp;3-2 -
72'Ivan Minchev
nbsp;
4-2 -
74'4-2nbsp;Spas Georgiev
nbsp;Hamza Ait Allal -
74'4-2nbsp;Martin Smolenski
nbsp;Boubacar Traore -
74'Ventsislav Kerchev4-2
-
83'Marko Miletic nbsp;
Ivan Minchev nbsp;4-2 -
89'4-2Spas Georgiev
-
90'Veljko Jelenkovic nbsp;
Emil Stoev nbsp;4-2 -
90'Ivaylo Naydenov nbsp;
Emil Martinov nbsp;4-2
-
Slavia Sofia vs Botev Vratsa: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Sofia4-2-3-112Nikolay Krastev20Jordan Varela37Ventsislav Kerchev6Martin Georgiev3Ertan Tombak27Emil Martinov19Chung Nguyen Do14Roberto Iliev Raychev73Ivan Minchev77Emil Stoev10Vladimir Nikolov19Brayan Andres Perea Vargas21Boubacar Traore22Antoan Stoyanov98Ewerton Potiguar70Dilyan Georgiev28Quentin Bena2Hamza Ait Allal4Arian Kabashi27Siriky Diabate32Martin Dichev25Dimitar Evtimov
- Đội hình dự bị
-
7Denislav Aleksandrov21Ivan Andonov11Mohamed Dosso4Victor Genev5Veljko Jelenkovic17Vasil Kazaldzhiev93Marko Miletic66Ivaylo Naydenov8Aykut RamadanMartin Bachev 29Preslav Bachev 14Mehdi Boukassi 26Daniel Genov 9Spas Georgiev 10Saturnin Allagbe Kassifa Owalabi 16Ivanov Papazov 7Martin Smolenski 24Paolo Tsenov 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zlatomir ZagorcicDaniel Morales
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Slavia Sofia vs Botev Vratsa: Số liệu thống kê
-
Slavia SofiaBotev Vratsa
-
1Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | T T B T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 4 | 6 | 19 | 21 | 56 | -35 | 18 | H B T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs