Kết quả Cavalry FC vs Atletico Ottawa, 05h10 ngày 29/06
Kết quả Cavalry FC vs Atletico Ottawa
Đối đầu Cavalry FC vs Atletico Ottawa
Phong độ Cavalry FC gần đây
Phong độ Atletico Ottawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202505:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.98U 2.5
0.781
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cavalry FC vs Atletico Ottawa
-
Sân vận động: ATCO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Canada 2025 » vòng 6
-
Cavalry FC vs Atletico Ottawa: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Kevin Santos (Assist:Juan David Castro Ruiz)
-
13'Levi Laing0-1
-
38'Callum Montgomery0-1
-
61'0-2
nbsp;Samuel Salter (Assist:Manny Aparicio)
-
62'Diego Gutierrez0-2
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Cavalry FC vs Atletico Ottawa: Số liệu thống kê
-
Cavalry FCAtletico Ottawa
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
447Số đường chuyền391
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 13 | 8 | 4 | 1 | 30 | 15 | 15 | 28 | B H T T H T |
2 | Forge FC | 13 | 7 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 27 | H T T T H T |
3 | HFX Wanderers FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B B H T T |
4 | Cavalry FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H T H T B |
5 | York United FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 15 | T T B T H H |
6 | Pacific FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B H B B B H |
7 | Valour | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 29 | -19 | 8 | B H T B B B |
8 | Vancouver FC | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 7 | H B B B H B |
Title Play-offs