Kết quả Valour vs Forge FC, 04h10 ngày 23/06

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Canada 2025 » vòng 6

  • Valour vs Forge FC: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Brian Wright (Assist:Daniel Nimick)
  • 15'
    0-2
    goalnbsp;Brian Wright
  • 30'
    0-2
    Rezart Rama
  • 35'
    Bruno Figueiredo
    0-2
  • 36'
    0-2
    Alexander Achinioti-Jonsson
  • 45'
    0-3
    goalnbsp;Brian Wright
  • BXH VĐQG Canada
  • BXH bóng đá Canadian mới nhất
  • Valour vs Forge FC: Số liệu thống kê

  • Valour
    Forge FC
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 304
    Số đường chuyền
    249
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Canada 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Atletico Ottawa 13 8 4 1 30 15 15 28 B H T T H T
2 Forge FC 12 6 6 0 21 9 12 24 T H T T T H
3 HFX Wanderers FC 13 7 3 3 18 13 5 24 T B B H T T
4 Cavalry FC 12 6 3 3 20 11 9 21 T H T H T B
5 York United FC 13 4 3 6 19 18 1 15 T T B T H H
6 Pacific FC 13 2 3 8 12 24 -12 9 B H B B B H
7 Valour 12 2 2 8 10 29 -19 8 B H T B B B
8 Vancouver FC 12 1 4 7 13 24 -11 7 B H B B B H

Title Play-offs