Kết quả Deportes Tolima vs Union Magdalena, 06h20 ngày 10/05
Kết quả Deportes Tolima vs Union Magdalena
Nhận định, Soi kèo Deportes Tolima vs Union Magdalena 6h20 ngày 10/5: Không có bất ngờ
Đối đầu Deportes Tolima vs Union Magdalena
Phong độ Deportes Tolima gần đây
Phong độ Union Magdalena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202506:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.91O 2.25
1.03U 2.25
0.771
1.39X
3.902
7.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 0.75
0.68U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes Tolima vs Union Magdalena
-
Sân vận động: Estadio Manuel Murillo Toro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 18
-
Deportes Tolima vs Union Magdalena: Diễn biến chính
-
16'Kevin Pérez Kraaijeveld (Assist:Andres Arroyo)
nbsp;
1-0
-
Deportes Tolima vs Union Magdalena: Đội hình chính và dự bị
-
Deportes Tolima4-2-3-122Cristopher Javier Fiermarin Forlan33Samuel Velasquez4Jhon Quinones3Julian Alveiro Quinones Garcia26Yhorman Hurtado80Brayan Rovira15Juan Pablo Nieto Salazar23Alex Stik Castro Giraldo25Andres Arroyo18Kevin Pérez Kraaijeveld24Adrian Parra Osorio21Ricardo Renet Marquez Casierra22Jose Oscar Barreto18Freddy Molina16Cristian Emanuel Sencion Rodriguez10Jannenson Sarmiento4Jesus Murillo25Jesus Penaloza5Martin Enrique Payares Campo33Oscar Vanegas30Dairon Mosquera Chaverra34Guillermo Gomez
- Đội hình dự bị
-
12John Azcarate7Jersson Gonzalez11Gonzalo Lencina28Luis Mario Miranda Da Silva19Fabian Camilo Mosquera Mercado42Jader Quinones16Carlos Alberto Reyes VallsRuyery Blanco 17Kleber Diaz 9Daniel Mera 3Eduar Restrepo 1Valentin Sanchez 8Oscar Surmay 29Juan Jose Tello Perlaza 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Cruz RealHarold Rivera
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Deportes Tolima vs Union Magdalena: Số liệu thống kê
-
Deportes TolimaUnion Magdalena
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt0
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
247Số đường chuyền92
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công11
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm4
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 16 | 18 | 35 | H T B T H T |
2 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
3 | Deportes Tolima | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 33 | H B T H T T |
4 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H H T H H |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 18 | 8 | 7 | 3 | 21 | 13 | 8 | 31 | H H T B H B |
6 | Independiente Santa Fe | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 | H B B H T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | T T H H B B |
8 | Deportiva Once Caldas | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | T H T B T H |
9 | Deportivo Pasto | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 26 | H B T B T B |
10 | Alianza Petrolera | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 26 | T T B H T T |
11 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 25 | H T T H H T |
12 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H B T B H B |
13 | Atletico Bucaramanga | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | T T H B B T |
14 | Fortaleza F.C | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | B T T H B T |
15 | Envigado FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T T B B B |
16 | Llaneros FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H B H T |
19 | La Equidad | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 28 | -16 | 10 | T B T B B B |
20 | Union Magdalena | 17 | 0 | 8 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B H H H B B |
Title Play-offs