Kết quả Fortaleza F.C vs La Equidad, 05h10 ngày 11/05
Kết quả Fortaleza F.C vs La Equidad
Đối đầu Fortaleza F.C vs La Equidad
Phong độ Fortaleza F.C gần đây
Phong độ La Equidad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202505:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.86O 2
0.76U 2
1.041
1.95X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza F.C vs La Equidad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 18
-
Fortaleza F.C vs La Equidad: Diễn biến chính
-
4'Diego Armando Ruiz De La Rosa0-0
-
12'0-0Samir Mayo Penalty cancelled
-
14'Emilio Aristizabal
nbsp;
1-0 -
25'David Camacho (Assist:Cristian Mosquera)
nbsp;
2-0 -
27'Emilio Aristizabal
nbsp;
3-0 -
27'David Camacho3-0
-
30'3-0Daniel Polanco
-
36'3-0nbsp;Brayan Montano
nbsp;Bleiner Agron -
45'Cristian Mosquera3-0
-
46'3-0nbsp;Santiago Lopez
nbsp;Bayron Caicedo -
54'Luis Sanchez Cedres (Assist:Cristian Mosquera)
nbsp;
4-0 -
58'4-0Deyson Copete
-
68'Manuel Lasso nbsp;
Jhon Harold Balanta Carabali nbsp;4-0 -
69'4-0nbsp;Renan Abner do Carmo de Oliveira
nbsp;Wilmar Alexander Cruz Moreno
-
Fortaleza F.C vs La Equidad: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza F.C4-4-212Jordan Garcia30Diego Armando Ruiz De La Rosa18Jhon Harold Balanta Carabali6Yesid Diaz27Cristian Mosquera16Kelvin Florez13Ronaldo Pajaro14Ruben Leonardo Pico Carvajal22David Camacho19Emilio Aristizabal10Luis Sanchez Cedres16Samir Mayo10Wilmar Alexander Cruz Moreno33Deyson Copete36Santiago Orozco Fernandez28Fabian Chaverra27Bayron Caicedo20Miguel Angel Amaya Pena2Daniel Polanco30Bleiner Agron3Andres Correa1Cristopher Javier Varela Caicedo
- Đội hình dự bị
-
25Jeronimo Barrera1Juan Castillo9Santiago Cordoba Urrutia15Santiago Cuero2Manuel Lasso7Jhon Martinez8Andres Ricaurte VelezFelipe Acosta 14Nacho Carrasco 23Deivid Castro 15Santiago Lopez 25Brayan Montano 24Camilo Paternina 18Renan Abner do Carmo de Oliveira 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexis Garcia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Fortaleza F.C vs La Equidad: Số liệu thống kê
-
Fortaleza F.CLa Equidad
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
264Số đường chuyền262
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 16 | 18 | 35 | H T B T H T |
2 | America de Cali | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | H H B T T H |
3 | Deportes Tolima | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 33 | H B T H T T |
4 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H H T H H |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 18 | 8 | 7 | 3 | 21 | 13 | 8 | 31 | H H T B H B |
6 | Independiente Santa Fe | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 30 | H B B H T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | T T H H B B |
8 | Deportiva Once Caldas | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 27 | T H T B T H |
9 | Deportivo Pasto | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 26 | H B T B T B |
10 | Alianza Petrolera | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 26 | T T B H T T |
11 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 25 | H T T H H T |
12 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H B T B H B |
13 | Atletico Bucaramanga | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | T T H B B T |
14 | Fortaleza F.C | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | B T T H B T |
15 | Envigado FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T T B B B |
16 | Llaneros FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B B B T B |
17 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 8 | 7 | 10 | 26 | -16 | 17 | H H B B H T |
18 | Aguilas Doradas | 18 | 2 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H B H T |
19 | La Equidad | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 28 | -16 | 10 | T B T B B B |
20 | Union Magdalena | 17 | 0 | 8 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B H H H B B |
Title Play-offs