Kết quả Eintracht Trier vs SC Freiburg (Youth), 19h00 ngày 19/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 30

  • Eintracht Trier vs SC Freiburg (Youth): Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
  • 41'
    0-0
  • 45'
    0-0
  • 57'
    0-1
    goalnbsp;Alessio Besio
  • 72'
    0-2
    goalnbsp;David Schopper
  • 83'
    0-3
    goalnbsp;Yann Sturm
  • 90'
    Damjan Marceta goalnbsp;
    1-3
  • BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Trier vs SC Freiburg (Youth): Số liệu thống kê

  • Eintracht Trier
    SC Freiburg (Youth)
  • 16
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 33 22 7 4 61 22 39 73 T T B H H T
2 Hallescher FC 33 21 7 5 56 24 32 70 B T T T T T
3 Rot-Weiss Erfurt 33 17 9 7 58 39 19 60 T T B H T T
4 Zwickau 33 18 5 10 45 44 1 59 B T T T B H
5 Carl Zeiss Jena 33 16 7 10 68 45 23 55 B T B T T B
6 Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 15 52 T B T H T H
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 7 46 T T B B T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 -15 43 H H B B T T
12 Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 -8 35 H B T B T B
13 SV Babelsberg 03 33 8 10 15 43 55 -12 34 T B B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 33 8 10 15 33 56 -23 34 H H T B H H
15 FSV luckenwalde 33 7 10 16 28 45 -17 31 B B T B B T
16 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
17 BFC Viktoria 1889 33 8 7 18 34 58 -24 31 B H B H B H
18 VFC Plauen 33 4 7 22 26 61 -35 19 B H B H B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation