Kết quả TSG Hoffenheim (Youth) vs SC Freiburg (Youth), 20h00 ngày 16/03

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 24

  • TSG Hoffenheim (Youth) vs SC Freiburg (Youth): Diễn biến chính

  • 45'
    Valentin Lassig goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    Max Moerstedt goalnbsp;
    2-0
  • 51'
    2-0
  • 71'
    Diren Dagdeviren goalnbsp;
    3-0
  • BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim (Youth) vs SC Freiburg (Youth): Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim (Youth)
    SC Freiburg (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 34 23 7 4 65 24 41 76 T B H H T T
2 Hallescher FC 34 21 7 6 56 28 28 70 T T T T T B
3 Rot-Weiss Erfurt 34 17 9 8 60 43 17 60 T B H T T B
4 Zwickau 34 18 6 10 47 46 1 60 T T T B H H
5 Carl Zeiss Jena 34 17 7 10 71 45 26 58 T B T T B T
6 Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 19 55 B T H T H T
7 Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 13 50 H T T H H H
8 Berliner FC Dynamo 34 13 10 11 52 45 7 49 B H H B T H
9 VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 7 47 T B B T B H
10 Hertha BSC Berlin Youth 34 14 3 17 55 62 -7 45 B T T H B B
11 ZFC Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 -16 43 H B B T T B
12 Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 -5 38 B T B T B T
13 SV Babelsberg 03 34 9 10 15 46 57 -11 37 B B B B B T
14 BSG Chemie Leipzig 34 8 10 16 33 59 -26 34 H T B H H B
15 FSV luckenwalde 34 7 11 16 28 45 -17 32 B T B B T H
16 Eilenburg 34 7 11 16 44 62 -18 32 H H T B H H
17 BFC Viktoria 1889 34 8 8 18 35 59 -24 32 H B H B H H
18 VFC Plauen 34 4 8 22 27 62 -35 20 H B H B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation