Kết quả AFC Ajax vs Feyenoord, 20h30 ngày 02/02

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • AFC Ajax vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 37'
    Brian Brobbey goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Brian Brobbey Goal awarded
    1-0
  • 42'
    Jorrel Hato
    1-0
  • 45'
    1-0
    Hwang In-Beom
  • 46'
    Wout Weghorst nbsp;
    Brian Brobbey nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Quinten Timber
    nbsp;Jakub Moder
  • 60'
    Kian Fitz-Jim nbsp;
    Davy Klaassen nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Givairo Read
    nbsp;Bart Nieuwkoop
  • 67'
    1-1
    goalnbsp;Quinten Timber (Assist:Ayase Ueda)
  • 68'
    Christian Rasmussen nbsp;
    Bertrand Traore nbsp;
    1-1
  • 68'
    Youri Regeer nbsp;
    Steven Berghuis nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    David Hancko
  • 75'
    Wout Weghorst
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Gjivai Zechiel
    nbsp;Antoni Milambo
  • 80'
    1-1
    nbsp;Quilindschy Hartman
    nbsp;Hugo Bueno
  • 83'
    Youri Regeer
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Julian Carranza
    nbsp;Ayase Ueda
  • 90'
    Daniele Rugani nbsp;
    Kenneth Taylor nbsp;
    1-1
  • 90'
    Kenneth Taylor (Assist:Anton Gaaei) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Kenneth Taylor
    2-1
  • AFC Ajax vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    22
    Remko Pasveer
    4
    Jorrel Hato
    15
    Youri Baas
    37
    Josip Sutalo
    3
    Anton Gaaei
    8
    Kenneth Taylor
    6
    Jordan Henderson
    18
    Davy Klaassen
    23
    Steven Berghuis
    9
    Brian Brobbey
    20
    Bertrand Traore
    23
    Anis Hadj Moussa
    9
    Ayase Ueda
    14
    Igor Paixao
    27
    Antoni Milambo
    4
    Hwang In-Beom
    7
    Jakub Moder
    2
    Bart Nieuwkoop
    18
    Gernot Trauner
    33
    David Hancko
    16
    Hugo Bueno
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Christian Rasmussen
    24Daniele Rugani
    25Wout Weghorst
    28Kian Fitz-Jim
    44Youri Regeer
    47Gerald Alders
    21Branco van den Boomen
    12Jay Gorter
    13Ahmetcan Kaplan
    64Rayane Bounida
    31Jorthy Mokio
    40Diant Ramaj
    Julian Carranza 19
    Quinten Timber 8
    Gjivai Zechiel 24
    Givairo Read 26
    Quilindschy Hartman 11
    Plamen Andreev 21
    Jeyland Mitchell 20
    Luka Ivanusec 17
    Gijs Smal 5
    Thomas Beelen 3
    Liam Bossin 39
    Facundo Gonzalez 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Arne Slot
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    Feyenoord
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 458
    Số đường chuyền
    455
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation