Kết quả AFC Ajax vs Go Ahead Eagles, 20h30 ngày 23/02
Kết quả AFC Ajax vs Go Ahead Eagles
Đối đầu AFC Ajax vs Go Ahead Eagles
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3.25
1.08U 3.25
0.801
1.48X
5.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Go Ahead Eagles
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
AFC Ajax vs Go Ahead Eagles: Diễn biến chính
-
8'0-0Gerrit Nauber
-
32'Ahmetcan Kaplan0-0
-
36'Mika Godts0-0
-
46'Daniele Rugani nbsp;
Ahmetcan Kaplan nbsp;0-0 -
56'Brian Brobbey (Assist:Mika Godts)
nbsp;
1-0 -
59'Kian Fitz-Jim nbsp;
Jorthy Mokio nbsp;1-0 -
59'Steven Berghuis nbsp;
Brian Brobbey nbsp;1-0 -
64'1-0nbsp;Calvin Twigt
nbsp;Evert Linthorst -
68'1-0Gerrit Nauber
-
73'1-0nbsp;Adelgaard Aske
nbsp;Mathis Suray -
73'1-0nbsp;Robbin Weijenberg
nbsp;Dean Ruben James -
73'1-0nbsp;Julius Dirksen
nbsp;Oliver Antman -
79'Oliver Edvardsen nbsp;
Mika Godts nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Milan Smit
nbsp;Enric Llansana -
85'1-0Julius Dirksen Goal cancelled
-
86'Oliver Edvardsen (Assist:Anton Gaaei)
nbsp;
2-0 -
89'Don-Angelo Konadu nbsp;
Bertrand Traore nbsp;2-0 -
90'2-0Victor Edvardsen Penalty cancelled
-
AFC Ajax vs Go Ahead Eagles: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-316Matheus4Jorrel Hato15Youri Baas13Ahmetcan Kaplan3Anton Gaaei8Kenneth Taylor18Davy Klaassen31Jorthy Mokio11Mika Godts9Brian Brobbey20Bertrand Traore16Victor Edvardsen19Oliver Antman7Jakob Breum Martinsen17Mathis Suray21Enric Llansana8Evert Linthorst2Mats Deijl3Gerrit Nauber4Joris Kramer5Dean Ruben James22Jari De Busser
- Đội hình dự bị
-
24Daniele Rugani23Steven Berghuis28Kian Fitz-Jim59Don-Angelo Konadu17Oliver Edvardsen2Lucas Oliveira Rosa51Charlie Setford42Nick Verschuren52Paul Reverson6Jordan Henderson64Rayane Bounida36Dies JanseAdelgaard Aske 29Milan Smit 9Julius Dirksen 26Robbin Weijenberg 15Calvin Twigt 6Luca Plogmann 1Nando Verdoni 33Pim Saathof 28Oskar Siira Sivertsen 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnRene Hake
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs Go Ahead Eagles: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxGo Ahead Eagles
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
480Số đường chuyền494
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation