Kết quả AFC Ajax vs SC Heerenveen, 21h45 ngày 11/08
Kết quả AFC Ajax vs SC Heerenveen
Soi kèo phạt góc Ajax Amsterdam vs SC Heerenveen, 21h45 ngày 11/08
Đối đầu AFC Ajax vs SC Heerenveen
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ SC Heerenveen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202421:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 3.25
0.87U 3.25
1.011
1.44X
4.802
6.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 1.5
1.14U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs SC Heerenveen
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 1
-
AFC Ajax vs SC Heerenveen: Diễn biến chính
-
15'0-0Pawel Bochniewicz Red card cancelled
-
16'0-0Pawel Bochniewicz
-
45'Kristian Hlynsson (Assist:Mika Godts)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Ion Nicolaescu
nbsp;Daniel Seland Karlsbakk -
62'Carlos Borges nbsp;
Steven Berghuis nbsp;1-0 -
62'Bertrand Traore nbsp;
Chuba Akpom nbsp;1-0 -
62'Kenneth Taylor nbsp;
Branco van den Boomen nbsp;1-0 -
64'1-0nbsp;Trenskow Jacob
nbsp;Ilias Sebaoui -
70'1-0nbsp;Oliver Braude
nbsp;Denzel Hall -
73'Jordan Henderson nbsp;
Mika Godts nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Levi Smans
nbsp;Espen van Ee -
83'Brian Brobbey nbsp;
Kristian Hlynsson nbsp;1-0 -
85'1-0Oliver Braude
-
AFC Ajax vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-322Remko Pasveer36Dies Janse15Youri Baas37Josip Sutalo3Anton Gaaei21Branco van den Boomen16Sivert Heggheim Mannsverk38Kristian Hlynsson39Mika Godts10Chuba Akpom23Steven Berghuis8Luuk Brouwers9Daniel Seland Karlsbakk24Danilo Al-Saed21Espen van Ee19Simon Olsson10Ilias Sebaoui2Denzel Hall4Sam Kersten5Pawel Bochniewicz11Mats Kohlert13Mickey van der Haart
- Đội hình dự bị
-
20Bertrand Traore11Carlos Borges8Kenneth Taylor6Jordan Henderson9Brian Brobbey40Diant Ramaj12Jay Gorter18Jakov Medic2Devyne Rensch4Jorrel Hato28Kian Fitz-Jim19Julian RijkhoffIon Nicolaescu 18Oliver Braude 45Levi Smans 14Dimitris Rallis 26Bernt Klaverboer 22Andries Noppert 44Hussein Ali 15Ties Oostra 35Ahmed Isaiah 39Trenskow Jacob 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnKees van Wonderen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxSC Heerenveen
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
269Số đường chuyền256
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu3
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation