Kết quả Fortuna Sittard vs AFC Ajax, 20h30 ngày 09/02

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Fortuna Sittard vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Kian Fitz-Jim
  • 42'
    0-0
    Jordan Henderson
  • 46'
    0-0
    nbsp;Davy Klaassen
    nbsp;Jordan Henderson
  • 59'
    Kristoffer Peterson
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Oliver Edvardsen
    nbsp;Bertrand Traore
  • 59'
    0-0
    nbsp;Wout Weghorst
    nbsp;Brian Brobbey
  • 65'
    Bojan Radulovic Samoukovic nbsp;
    Kristoffer Peterson nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    Wout Weghorst Penalty awarded
  • 66'
    Shawn Adewoye
    0-0
  • 67'
    Luuk Koopmans
    0-0
  • 68'
    0-0
    Steven Berghuis
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Wout Weghorst (Assist:Steven Berghuis)
  • 77'
    Ezequiel Bullaude nbsp;
    Michut Edouard nbsp;
    0-1
  • 77'
    Daley Sinkgraven nbsp;
    Ryan Fosso nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Christian Rasmussen
    nbsp;Kian Fitz-Jim
  • 83'
    0-1
    nbsp;Daniele Rugani
    nbsp;Steven Berghuis
  • 84'
    0-1
    Oliver Edvardsen
  • 86'
    Darijo Grujcic nbsp;
    Alen Halilovic nbsp;
    0-1
  • 86'
    Jasper Dahlhaus nbsp;
    Josip Mitrovic nbsp;
    0-1
  • 90'
    Daley Sinkgraven
    0-1
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Christian Rasmussen (Assist:Wout Weghorst)
  • Fortuna Sittard vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard5-4-1
    1
    Luuk Koopmans
    35
    Mitchell Dijks
    32
    Rosier Loreintz
    4
    Shawn Adewoye
    6
    Syb Van Ottele
    28
    Josip Mitrovic
    7
    Kristoffer Peterson
    10
    Alen Halilovic
    80
    Ryan Fosso
    20
    Michut Edouard
    23
    Alessio da Cruz
    20
    Bertrand Traore
    9
    Brian Brobbey
    23
    Steven Berghuis
    28
    Kian Fitz-Jim
    6
    Jordan Henderson
    8
    Kenneth Taylor
    3
    Anton Gaaei
    37
    Josip Sutalo
    15
    Youri Baas
    31
    Jorthy Mokio
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Ezequiel Bullaude
    24Daley Sinkgraven
    8Jasper Dahlhaus
    19Bojan Radulovic Samoukovic
    5Darijo Grujcic
    77Luka Tunjic
    40Niels Martens
    Christian Rasmussen 29
    Daniele Rugani 24
    Wout Weghorst 25
    Davy Klaassen 18
    Oliver Edvardsen 17
    Matheus 16
    Lucas Oliveira Rosa 2
    Branco van den Boomen 21
    Jay Gorter 12
    Ahmetcan Kaplan 13
    Dies Janse 36
    Sean Steur 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    AFC Ajax
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    353
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation