Kết quả Ujpesti vs Debrecin VSC, 19h00 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.20X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ujpesti vs Debrecin VSC
-
Sân vận động: Megyeri út
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 27
-
Ujpesti vs Debrecin VSC: Diễn biến chính
-
8'Mamoudou Karamoko Goal Disallowed0-0
-
11'0-0Amos Youga
-
20'Fran Brodic0-0
-
46'0-0nbsp;Neven Djurasek
nbsp;Tamas Szucs -
46'0-0nbsp;Maurides Roque Junior
nbsp;Soma Szuhodovszki -
48'Giorgi Beridze (Assist:Damian Rasak)
nbsp;
1-0 -
53'1-0nbsp;Balazs Dzsudzsak
nbsp;Neven Djurasek -
57'Damian Rasak
nbsp;
2-0 -
64'2-1
nbsp;Donat Barany
-
67'Matija Ljujic nbsp;
Giorgi Beridze nbsp;2-1 -
75'Krisztofer Horvath nbsp;
Mamoudou Karamoko nbsp;2-1 -
75'2-1nbsp;Dominik Kocsis
nbsp;Henrik Castegren -
87'Dominik Kaczvinszki nbsp;
Fran Brodic nbsp;2-1 -
90'Bence Gergenyi2-1
-
Ujpesti vs Debrecin VSC: Đội hình chính và dự bị
-
Ujpesti3-4-393Riccardo Piscitelli55Attila Fiola30Joao Aniceto Grandela Nunes35Andre Duarte44Bence Gergenyi6Damian Rasak18Tom Lacoux33Barnabas Bese70Mamoudou Karamoko9Fran Brodic14Giorgi Beridze17Donat Barany13Soma Szuhodovszki8Tamas Szucs20Amos Youga99Brandon Domingues77Mark Szecsi15Henrik Castegren26Adam Lang28Maximilian Hofmann22Botond Vajda86Donat Palfi
- Đội hình dự bị
-
23David Banai77Adrian Denes26Balint Geiger1Genzler Gellert11Krisztofer Horvath74Dominik Kaczvinszki5Davit Kobouri88Matija Ljujic29Vincent Onovo7Krisztian SimonMark Balogh 47Neven Djurasek 6Balazs Dzsudzsak 10Imre Egri 24Shuichi Gonda 57Dominik Kocsis 21Gergo Kocsis 27Maurides Roque Junior 25Arandjel Stojkovic 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael Oenning
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ujpesti vs Debrecin VSC: Số liệu thống kê
-
UjpestiDebrecin VSC
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 20 | 9 | 4 | 64 | 31 | 33 | 69 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 20 | 6 | 7 | 58 | 38 | 20 | 66 | H T H T T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 33 | 14 | 11 | 8 | 49 | 37 | 12 | 53 | T T T T H B |
5 | MTK Hungaria | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | H B H T B B |
6 | Diosgyor VTK | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 33 | 9 | 14 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41 | H H B H H T |
8 | Nyiregyhaza | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 52 | -21 | 36 | B T H T H H |
9 | Debrecin VSC | 33 | 9 | 7 | 17 | 52 | 59 | -7 | 34 | T B H B H T |
10 | ZalaegerzsegTE | 33 | 7 | 13 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H H H H |
11 | Fehervar Videoton | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 52 | -18 | 31 | H B B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation