Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda, 17h00 ngày 27/04
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda
Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 6
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính
-
61'Ruslan Valiullin0-0
-
63'0-0Orken Makhan Goal Disallowed
-
67'0-0Aybol Abiken
-
69'Senin Sebai0-0
-
69'Senin Sebai
nbsp;
1-0 -
73'Darko Zoric (Assist:Bi Nene Junior Gbamble)
nbsp;
2-0 -
76'2-0Didar Zhalmukan
-
80'2-1
nbsp;Karam Sultanov
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê
-
Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 16 | 18 | 37 | T T T H T B |
2 | FC Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 36 | B T H T T T |
3 | Tobol Kostanai | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 13 | 16 | 34 | T H T H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 12 | 14 | 32 | B B H B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 25 | B H T T B H |
6 | Okzhetpes | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B B H T B |
7 | Ordabasy | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 23 | H H T B H T |
8 | Zhenis | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | H T T H T T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B H B H H T |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H H B T B B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T H H H B B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 23 | -13 | 13 | T T H B B H |
13 | Turan Turkistan | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 37 | -28 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation