Kết quả Columbus Crew vs New York City FC, 06h30 ngày 23/03
Kết quả Columbus Crew vs New York City FC
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.75
0.85U 2.75
1.011
1.70X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs New York City FC
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Columbus Crew vs New York City FC: Diễn biến chính
-
Columbus Crew vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-124Evan Bush21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki48Cesar Ruvalcaba12DeJuan Jones6Darlington Nagbe7Dylan Chambost2Marcelo Herrera13Aziel Jackson10Diego Martin Rossi Marachlian19Jacen Russell-Rowe9Monsef Bakrar11Julian Fernandez10Maximiliano Moralez17Hannes Wolf80Justin Haak55Keaton Parks35Mitja Ilenic13Thiago Martins Bueno5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
29Cole Mrowka44Tristan Brown54Luke Pruter14Amar Sejdic26Lassi Lappalainen45Owen Presthus20Derrick JonesJonathan Shore 32Agustin Ojeda 26Maximo Carrizo 29Seymour Garfield Reid 99Greg Ranjitsingh 18Alex Rando 44Prince Amponsah 33Strahinja Tanasijevic 19Peter Molinari 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyPascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewNew York City FC
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút Phạt1
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
96Số đường chuyền107
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi1
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh đầu3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh đầu thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Ném biên2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản phá thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
1Long pass2
-
nbsp;nbsp;
-
18Pha tấn công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Tấn công nguy hiểm6
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Nashville | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 20 | B T B T H T |
6 | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T B B B |
7 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
8 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | H T H T B T |
4 | San Diego FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 7 | 20 | T B B B T T |
5 | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T T H T T |
6 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T H H T H |
7 | San Jose Earthquakes | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 6 | 16 | T B B B T T |
8 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
9 | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | B T H H B B |
10 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
11 | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 13 | T B B T B H |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 10 | T B T B T B |
13 | St. Louis City | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H H B B |
14 | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | T H H T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs