Kết quả Houston Dynamo vs Austin FC, 07h40 ngày 27/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • Houston Dynamo vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Guilherme Biro Trindade Dubas
  • 27'
    Ezequiel Ponce
    0-0
  • 32'
    0-0
    nbsp;Besard Sabovic
    nbsp;Daniel Pereira
  • 61'
    Ondrej Lingr goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    Ethan Bartlow nbsp;
    Erik Sviatchenko nbsp;
    1-0
  • 68'
    Sebastian Kowalczyk nbsp;
    Ondrej Lingr nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Diego Rubio Kostner
    nbsp;Jader Rafael Obrian
  • 69'
    1-0
    nbsp;Nicolas Dubersarsky
    nbsp;Owen Wolff
  • 72'
    1-0
    Nicolas Dubersarsky
  • 76'
    1-0
    Oleksandr Svatok
  • 77'
    1-0
    nbsp;Zan Kolmanic
    nbsp;Guilherme Biro Trindade Dubas
  • 77'
    1-0
    nbsp;Calvin Fodrey
    nbsp;Ilie Sanchez Farres
  • 79'
    Ezequiel Ponce (Assist:Griffin Dorsey) goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    Franco Nicolas Escobar
    2-0
  • 84'
    2-0
    Julio Cascante
  • 88'
    Griffin Dorsey
    2-0
  • 88'
    2-0
    Diego Rubio Kostner
  • 90'
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso nbsp;
    Jack McGlynn nbsp;
    2-0
  • 90'
    Daniel Steres nbsp;
    Amine Bassi nbsp;
    2-0
  • 90'
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez nbsp;
    Ezequiel Ponce nbsp;
    2-0
  • Houston Dynamo vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    31
    Jonathan Bond
    2
    Franco Nicolas Escobar
    24
    Obafemi Awodesu
    28
    Erik Sviatchenko
    25
    Griffin Dorsey
    35
    Brooklyn Raines
    6
    Artur
    9
    Ondrej Lingr
    8
    Amine Bassi
    21
    Jack McGlynn
    10
    Ezequiel Ponce
    11
    Osman Bukari
    10
    Myrto Uzuni
    7
    Jader Rafael Obrian
    8
    Daniel Pereira
    6
    Ilie Sanchez Farres
    33
    Owen Wolff
    17
    Jon Gallagher
    5
    Oleksandr Svatok
    18
    Julio Cascante
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    1
    Brad Stuver
    Austin FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    27Sebastian Kowalczyk
    5Daniel Steres
    4Ethan Bartlow
    20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    16Erik Duenas
    23Michael Halliday
    17Gabriel Segal
    26Blake Gillingham
    Nicolas Dubersarsky 20
    Diego Rubio Kostner 21
    Zan Kolmanic 23
    Besard Sabovic 14
    Calvin Fodrey 19
    Stefan Cleveland 30
    Antonio Gomez 34
    Jimmy Farkarlun 26
    Riley Thomas 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Nico Estevez
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    Austin FC
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 464
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 12 8 1 3 17 14 3 25 T T T T B T
2 Columbus Crew 12 7 4 1 20 12 8 25 T T B T T H
3 Philadelphia Union 12 7 2 3 23 12 11 23 H B T T T H
4 Inter Miami CF 11 6 3 2 21 15 6 21 H H T B T B
5 Nashville 12 6 2 4 22 15 7 20 B T B T H T
6 Charlotte FC 12 6 1 5 19 14 5 19 T T T B B B
7 New York Red Bulls 12 5 3 4 19 13 6 18 T H B T B T
8 Orlando City 12 4 6 2 21 15 6 18 H H H T H H
9 New England Revolution 11 5 2 4 12 10 2 17 B T T T T H
10 New York City FC 12 5 2 5 13 14 -1 17 B T B T T B
11 Chicago Fire 12 4 4 4 20 23 -3 16 B H B B H T
12 DC United 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B T B T B
13 Toronto FC 12 2 4 6 10 16 -6 10 H H T B B T
14 Atlanta United 12 2 4 6 13 22 -9 10 H B B B H B
15 Montreal Impact 12 1 3 8 6 16 -10 6 B B H B B T
1 Vancouver Whitecaps 12 8 3 1 24 10 14 27 T T H T T H
2 Minnesota United FC 12 6 4 2 19 11 8 22 T H H B T T
3 Portland Timbers 12 6 3 3 22 19 3 21 H T H T B T
4 San Diego FC 12 6 2 4 23 16 7 20 T B B B T T
5 Seattle Sounders 12 5 4 3 20 14 6 19 B T T H T T
6 Los Angeles FC 12 5 3 4 19 18 1 18 B T H H T H
7 San Jose Earthquakes 12 5 1 6 26 20 6 16 T B B B T T
8 Austin FC 12 5 1 6 8 15 -7 16 H B T B B B
9 Colorado Rapids 12 4 4 4 15 18 -3 16 B T H H B B
10 FC Dallas 12 4 4 4 15 20 -5 16 H B H T B H
11 Real Salt Lake 12 4 1 7 13 18 -5 13 T B B T B H
12 Sporting Kansas City 12 3 1 8 17 22 -5 10 T B T B T B
13 St. Louis City 12 2 4 6 9 14 -5 10 B B H H B B
14 Houston Dynamo 12 2 4 6 11 19 -8 10 T H H T B B
15 Los Angeles Galaxy 12 0 3 9 8 28 -20 3 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs