Kết quả Houston Dynamo vs FC Dallas, 08h30 ngày 23/02

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2

  • Houston Dynamo vs FC Dallas: Diễn biến chính

  • 18'
    Amine Bassi (Assist:Ezequiel Ponce) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    Bernard Kamungo
  • 32'
    Sebastian Kowalczyk
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Petar Musa
  • 62'
    1-1
    nbsp;Pedrinho
    nbsp;Bernard Kamungo
  • 62'
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez nbsp;
    Ibrahim Aliyu nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    Sebastien Ibeagha
  • 67'
    1-1
    Ramiro Moschen Benetti
  • 69'
    1-1
    nbsp;Tsiki Ntsabeleng
    nbsp;Ramiro Moschen Benetti
  • 76'
    1-2
    goalnbsp;Anderson Andres Julio Santos (Assist:Petar Musa)
  • 80'
    1-2
    nbsp;Patrickson Delgado
    nbsp;Anderson Andres Julio Santos
  • 80'
    1-2
    nbsp;Logan Farrington
    nbsp;Luciano Federico Acosta
  • 85'
    Gabriel Segal nbsp;
    Amine Bassi nbsp;
    1-2
  • 85'
    Franco Nicolas Escobar nbsp;
    Daniel Steres nbsp;
    1-2
  • 89'
    Erik Duenas nbsp;
    Sebastian Kowalczyk nbsp;
    1-2
  • 89'
    1-2
    Osaze Urhoghide
  • Houston Dynamo vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-4-2
    13
    Andrew Tarbell
    5
    Daniel Steres
    24
    Obafemi Awodesu
    4
    Ethan Bartlow
    25
    Griffin Dorsey
    18
    Ibrahim Aliyu
    21
    Jack McGlynn
    6
    Artur
    27
    Sebastian Kowalczyk
    8
    Amine Bassi
    10
    Ezequiel Ponce
    9
    Petar Musa
    77
    Bernard Kamungo
    10
    Luciano Federico Acosta
    11
    Anderson Andres Julio Santos
    8
    Sebastian Lletget
    17
    Ramiro Moschen Benetti
    18
    Shaquell Moore
    25
    Sebastien Ibeagha
    3
    Osaze Urhoghide
    4
    Marco Farfan
    1
    Maarten Paes
    FC Dallas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    2Franco Nicolas Escobar
    17Gabriel Segal
    16Erik Duenas
    1Jimmy Maurer
    23Michael Halliday
    33Exon Saturnino Arzu Suazo
    35Brooklyn Raines
    29Diego Gonzalez
    Pedrinho 20
    Tsiki Ntsabeleng 16
    Patrickson Delgado 6
    Logan Farrington 23
    Michael Collodi 30
    Lalas Abubakar 5
    Nolan Norris 32
    Leonardo Alves Chu Franco 7
    Enzo Newman 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Eric Quill
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs FC Dallas: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    FC Dallas
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 544
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 12 8 1 3 17 14 3 25 T T T T B T
2 Columbus Crew 12 7 4 1 20 12 8 25 T T B T T H
3 Philadelphia Union 12 7 2 3 23 12 11 23 H B T T T H
4 Inter Miami CF 11 6 3 2 21 15 6 21 H H T B T B
5 Nashville 12 6 2 4 22 15 7 20 B T B T H T
6 Charlotte FC 12 6 1 5 19 14 5 19 T T T B B B
7 New York Red Bulls 12 5 3 4 19 13 6 18 T H B T B T
8 Orlando City 12 4 6 2 21 15 6 18 H H H T H H
9 New England Revolution 11 5 2 4 12 10 2 17 B T T T T H
10 New York City FC 12 5 2 5 13 14 -1 17 B T B T T B
11 Chicago Fire 12 4 4 4 20 23 -3 16 B H B B H T
12 DC United 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B T B T B
13 Toronto FC 12 2 4 6 10 16 -6 10 H H T B B T
14 Atlanta United 12 2 4 6 13 22 -9 10 H B B B H B
15 Montreal Impact 12 1 3 8 6 16 -10 6 B B H B B T
1 Vancouver Whitecaps 12 8 3 1 24 10 14 27 T T H T T H
2 Minnesota United FC 12 6 4 2 19 11 8 22 T H H B T T
3 Portland Timbers 12 6 3 3 22 19 3 21 H T H T B T
4 San Diego FC 12 6 2 4 23 16 7 20 T B B B T T
5 Seattle Sounders 12 5 4 3 20 14 6 19 B T T H T T
6 Los Angeles FC 12 5 3 4 19 18 1 18 B T H H T H
7 San Jose Earthquakes 12 5 1 6 26 20 6 16 T B B B T T
8 Austin FC 12 5 1 6 8 15 -7 16 H B T B B B
9 Colorado Rapids 12 4 4 4 15 18 -3 16 B T H H B B
10 FC Dallas 12 4 4 4 15 20 -5 16 H B H T B H
11 Real Salt Lake 12 4 1 7 13 18 -5 13 T B B T B H
12 Sporting Kansas City 12 3 1 8 17 22 -5 10 T B T B T B
13 St. Louis City 12 2 4 6 9 14 -5 10 B B H H B B
14 Houston Dynamo 12 2 4 6 11 19 -8 10 T H H T B B
15 Los Angeles Galaxy 12 0 3 9 8 28 -20 3 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs